23
Kenny MCLEAN

Full Name: Kenneth Mclean

Tên áo: MCLEAN

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 33 (Jan 8, 1992)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Norwich City

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2023Norwich City84
May 10, 2023Norwich City85
Nov 16, 2022Norwich City85
Jan 3, 2022Norwich City85
Dec 23, 2021Norwich City84
Apr 10, 2021Norwich City84
Jan 16, 2020Norwich City84
Jun 7, 2019Norwich City82
May 21, 2018Norwich City82
Jan 23, 2018Norwich City đang được đem cho mượn: Aberdeen82
Nov 12, 2016Aberdeen82
Mar 31, 2016Aberdeen82
Feb 2, 2015Aberdeen80
Oct 20, 2013St. Mirren80
Nov 9, 2012St. Mirren80

Norwich City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shane DuffyShane DuffyHV(C)3384
23
Kenny McleanKenny McleanHV(T),DM,TV(TC)3384
12
George LongGeorge LongGK3180
11
Emiliano MarcondesEmiliano MarcondesTV,AM(TC)3082
3
Jack StaceyJack StaceyHV,DM,TV(P)2982
9
Josh SargentJosh SargentAM(PT),F(PTC)2585
14
Ben ChriseneBen ChriseneHV,DM,TV(T)2178
7
Borja SainzBorja SainzAM,F(PT)2485
20
Anis SlimaneAnis SlimaneDM,TV,AM(C)2483
38
Daniel BardenDaniel BardenGK2470
26
Marcelino NúñezMarcelino NúñezDM,TV,AM(C)2584
18
Amankwah ForsonAmankwah ForsonTV,AM(PC)2282
10
Matej JurasekMatej JurasekAM(PT),F(PTC)2183
33
José CórdobaJosé CórdobaHV(TC)2384
6
Callum Doyle
Manchester City
HV(TC)2183
22
Lewis Dobbin
Aston Villa
AM(PT),F(PTC)2278
17
Ante CrnacAnte CrnacAM,F(PTC)2180
8
Liam GibbsLiam GibbsDM,TV,AM(C)2278
29
Oscar SchwartauOscar SchwartauAM,F(PC)1977
Lewis ShipleyLewis ShipleyHV(TC)2170
42
Tony SpringettTony SpringettAM(PTC),F(PT)2273
41
Gabe ForsythGabe ForsythTV,AM(TC)1870
35
Kellen FisherKellen FisherHV,DM,TV(P)2180
Billy GeeBilly GeeHV,DM(C)1970
39
Vicente ReyesVicente ReyesGK2177
15
Ruairi McconvilleRuairi McconvilleHV(PC)2073
16
Jacob Wright
Manchester City
HV(P),DM,TV(PC)1977
47
Lucien MahovoLucien MahovoHV(TC),DM(C)1975
A J BridgeA J BridgeDM,TV,AM(C)2065
Finley WelchFinley WelchDM,TV,AM(C)2065
Daniel OgwuruDaniel OgwuruF(C)2065
Theo AdelusiTheo AdelusiHV(PC)1865
Ellis CravenEllis CravenGK2063
44
Elliot MylesElliot MylesTV(C),AM(PTC)1865
Errol Mundle-SmithErrol Mundle-SmithF(C)1965