27
Vicente REYES

Full Name: Vicente Phillip Reyes Núñez

Tên áo: REYES

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Nov 19, 2003)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 194

Weight (Kg): 84

CLB: Norwich City

On Loan at: Cambridge United

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Norwich City đang được đem cho mượn: Cambridge United70
Jul 18, 2024Norwich City đang được đem cho mượn: Cambridge United70
Jul 11, 2024Norwich City đang được đem cho mượn: Cambridge United67
Jul 2, 2024Norwich City đang được đem cho mượn: Cambridge United67
Jun 2, 2024Norwich City67

Cambridge United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michael MorrisonMichael MorrisonHV(C)3677
14
Korey SmithKorey SmithDM,TV(C)3379
3
Danny AndrewDanny AndrewHV,DM(T)3377
10
Elias KachungaElias KachungaAM(PT),F(PTC)3277
20
Gary GardnerGary GardnerDM,TV,AM(C)3278
4
Paul DigbyPaul DigbyHV,DM,TV(C)2976
24
Jordan CousinsJordan CousinsDM,TV(C)3078
11
Sullay KaikaiSullay KaikaiAM,F(PTC)2977
8
George ThomasGeorge ThomasTV,AM(PTC)2775
7
James BrophyJames BrophyHV,DM,TV,AM(T)3076
1
Jack StevensJack StevensGK2777
26
James GibbonsJames GibbonsHV(PTC),DM,TV(PT)2673
19
Shayne LaveryShayne LaveryF(C)2578
18
Ryan LoftRyan LoftF(C)2774
6
Kell WattsKell WattsHV,DM,TV(C)2576
17
Taylor RichardsTaylor RichardsTV(C),AM(PTC)2375
16
Zeno Ibsen RossiZeno Ibsen RossiHV(C)2473
9
Dan NlunduluDan NlunduluF(C)2576
15
Jubril OkedinaJubril OkedinaHV(PC)2475
2
Liam BennettLiam BennettHV,DM(P)2376
23
Mamadou JobeMamadou JobeHV(C)2168
29
Connor O'RiordanConnor O'RiordanHV(C)2175
45
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2378
31
Louis ChadwickLouis ChadwickGK2160
30
Glenn McconnellGlenn McconnellAM,F(PC)1964
27
Vicente ReyesVicente ReyesGK2170
34
Brandon NjokuBrandon NjokuAM(T),F(TC)1960
36
Daniel BartonDaniel BartonAM(PT),F(PTC)1960
22
Josh StokesJosh StokesAM(PTC)2070
38
George HoddleGeorge HoddleTV(C)1865
37
Amaru KaundaAmaru KaundaTV(C)1865