33
José CÓRDOBA

Full Name: José Ángel Córdoba Chambers

Tên áo: CÓRDOBA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 23 (Jun 3, 2001)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Norwich City

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2024Norwich City84
Sep 25, 2024Norwich City83
Aug 12, 2024Norwich City83
Jun 10, 2024Norwich City83
Dec 22, 2023Levski Sofia83
Dec 15, 2023Levski Sofia81
Aug 18, 2023Levski Sofia81
Aug 11, 2023Levski Sofia77
Feb 1, 2023Levski Sofia77
Oct 18, 2022Levski Sofia77
Oct 13, 2022Levski Sofia67
Jun 5, 2022Levski Sofia67
Apr 13, 2022Levski Sofia67
Dec 8, 2021Etar Veliko Tarnovo đang được đem cho mượn: Levski Sofia67
Oct 5, 2021Etar Veliko Tarnovo đang được đem cho mượn: Levski Sofia67

Norwich City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shane DuffyShane DuffyHV(C)3384
23
Kenny McleanKenny McleanHV(T),DM,TV(TC)3384
12
George LongGeorge LongGK3182
25
Onel HernándezOnel HernándezAM,F(PT)3281
11
Emiliano MarcondesEmiliano MarcondesTV,AM(TC)3082
3
Jack StaceyJack StaceyHV,DM,TV(P)2883
1
Angus GunnAngus GunnGK2983
19
Jacob Lungi SorensenJacob Lungi SorensenHV(TC),DM(C)2782
9
Josh SargentJosh SargentAM(PT),F(PTC)2585
14
Ben ChriseneBen ChriseneHV,DM,TV(T)2178
7
Borja SainzBorja SainzAM,F(PT)2485
Anis SlimaneAnis SlimaneDM,TV,AM(C)2483
26
Marcelino NúñezMarcelino NúñezDM,TV,AM(C)2584
18
Amankwah ForsonAmankwah ForsonHV,DM(T),TV,AM(PTC)2282
10
Matej JurasekMatej JurasekAM(PT),F(PTC)2183
33
José CórdobaJosé CórdobaHV(TC)2384
6
Callum Doyle
Manchester City
HV(TC)2183
22
Lewis Dobbin
Aston Villa
AM(PT),F(PTC)2277
17
Ante CrnacAnte CrnacAM,F(PTC)2180
8
Liam GibbsLiam GibbsDM,TV,AM(C)2278
29
Oscar SchwartauOscar SchwartauAM,F(PC)1877
Lewis ShipleyLewis ShipleyHV(TC)2170
42
Tony SpringettTony SpringettAM(PTC),F(PT)2273
41
Gabe ForsythGabe ForsythTV,AM(TC)1870
35
Kellen FisherKellen FisherHV,DM,TV(P)2078
Billy GeeBilly GeeHV,DM(C)1970
39
Vicente ReyesVicente ReyesGK2176
Ruairi McconvilleRuairi McconvilleHV(PC)1965
16
Jacob Wright
Manchester City
HV(P),DM,TV(PC)1973
47
Lucien MahovoLucien MahovoHV(TC),DM(C)1970
A J BridgeA J BridgeDM,TV,AM(C)2065
Finley WelchFinley WelchDM,TV,AM(C)2065
Daniel OgwuruDaniel OgwuruF(C)2065
Theo AdelusiTheo AdelusiHV(PC)1765
Ellis CravenEllis CravenGK2063
44
Elliot MylesElliot MylesTV(C),AM(PTC)1865
Errol Mundle-SmithErrol Mundle-SmithF(C)1965