Huấn luyện viên: Danielo Núñez
Biệt danh: Arachán
Tên thu gọn: CL Melo
Tên viết tắt: CLA
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla (9,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Melo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hamilton Pereira | TV(C) | 37 | 76 | ||
22 | Nicolás Bertocchi | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
9 | Sebastián Sosa | F(C) | 30 | 80 | ||
0 | Ramiro Bentancur | GK | 35 | 75 | ||
7 | Mauro Estol | TV(C) | 29 | 77 | ||
15 | Sebastián Assis | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
18 | Gianlucca Fatecha | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
8 | Renzo Rabino | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
4 | Brian Ferrares | HV(C) | 24 | 76 | ||
17 | Alan García | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
1 | Rodrigo Formento | GK | 25 | 78 | ||
13 | Nahuel Furtado | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
20 | Federico Andrade | F(C) | 24 | 70 | ||
0 | Matías Mir | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
10 | Facundo Núñez | F(C) | 18 | 70 | ||
19 | HV(TC) | 22 | 76 | |||
28 | AM,F(P) | 23 | 75 | |||
11 | Brian González | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
26 | Nicolás Cabral | HV(TC) | 25 | 75 | ||
23 | Maximiliano Añasco | TV,AM(PT) | 23 | 75 | ||
24 | GK | 23 | 73 | |||
7 | Julián Contrera | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
5 | Alan di Pippa | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
18 | Ian López | TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
16 | Gonzalo Córdoba | AM,F(PC) | 24 | 67 | ||
3 | Maicol Píriz | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Tacuarembó FC |