Huấn luyện viên: Ignacio Ordoñez
Biệt danh: Arachán
Tên thu gọn: CL Melo
Tên viết tắt: CLA
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla (9,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Melo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Hamilton Pereira | TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Sebastián Sosa Sánchez | F(C) | 30 | 80 | ||
18 | Adolfo Lima | AM,F(PT) | 33 | 76 | ||
1 | Ramiro Bentancur | GK | 35 | 77 | ||
9 | Hugo Silveira | F(C) | 30 | 80 | ||
7 | Mauro Estol | TV(C) | 29 | 77 | ||
0 | Facundo Rodríguez | F(C) | 29 | 75 | ||
8 | Renzo Rabino | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
19 | Mauro Brasil | HV(C) | 24 | 78 | ||
4 | Brian Ferrares | HV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Alan García | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
13 | Nahuel Furtado | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
11 | Sergio Núñez | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
40 | Tomer Haran | GK | 25 | 65 | ||
2 | Martín Gianoli | HV(C) | 23 | 76 | ||
14 | Lucas Correa | HV(C) | 27 | 75 | ||
11 | Brian González | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
21 | Jairo Coronel | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
30 | Nicolás Cabral | HV(TC) | 24 | 75 | ||
12 | Matheus Brandão | GK | 28 | 65 | ||
0 | Ernesto Ocampo | AM,F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Owen Blanco | TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
26 | Joaquín Fernández | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 72 | ||
12 | GK | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Tacuarembó FC |