31
Jonathan BOND

Full Name: Jonathan Henry Bond

Tên áo: BOND

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (May 19, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: Houston Dynamo

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 12, 2025Houston Dynamo80
Apr 11, 2025Houston Dynamo80
Aug 12, 2024Watford80
Jul 3, 2024Watford80
Feb 22, 2024Los Angeles Galaxy80
Apr 20, 2021Los Angeles Galaxy80
Jan 15, 2021Los Angeles Galaxy80
Sep 15, 2020West Bromwich Albion80
Aug 19, 2020West Bromwich Albion80
Feb 7, 2020West Bromwich Albion80
Jul 16, 2018West Bromwich Albion80
May 9, 2018Reading80
Aug 23, 2017Reading đang được đem cho mượn: Peterborough United80
Jun 30, 2017Reading80
Jun 29, 2017Reading80

Houston Dynamo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Erik SviatchenkoErik SviatchenkoHV(C)3384
31
Jonathan BondJonathan BondGK3280
30
Júnior UrsoJúnior UrsoDM,TV(C)3680
10
Ezequiel PonceEzequiel PonceF(C)2886
14
Duane HolmesDuane HolmesTV,AM(PTC)3081
1
Jimmy MaurerJimmy MaurerGK3676
5
Daniel SteresDaniel SteresHV(PTC)3478
2
Franco EscobarFranco EscobarHV,DM(PT)3082
13
Andrew TarbellAndrew TarbellGK3173
6
José ArturJosé ArturDM,TV(C)2984
12
Toyosi OlusanyaToyosi OlusanyaAM(PT),F(PTC)2778
8
Amine BassiAmine BassiAM(PTC)2783
27
Sebastian KowalczykSebastian KowalczykAM,F(PTC)2682
9
Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
25
Griffin DorseyGriffin DorseyHV,DM,TV(P)2682
22
Pablo Ortíz
FC DAC Dunajská Streda
HV(C)2580
16
Erik DueñasErik DueñasDM,TV(C)2077
23
Michael HallidayMichael HallidayHV,DM,TV(P)2277
21
Jack McglynnJack McglynnTV(C),AM(PTC)2282
4
Ethan BartlowEthan BartlowHV(C)2578
11
Lawrence EnnaliLawrence EnnaliAM(PTC)2378
7
Nelson QuiñonesNelson QuiñonesAM,F(PT)2278
35
Brooklyn RainesBrooklyn RainesDM,TV,AM(C)2077
17
Gabriel SegalGabriel SegalF(C)2474
36
Felipe Andrade
Fluminense
HV(C)2378
24
Femi AwodesuFemi AwodesuHV(C)2480
19
Stephen Annor GyamfiStephen Annor GyamfiAM(PT),F(PTC)2267
34
Sebastian RodriguezSebastian RodriguezDM,TV(C)1765
33
Exon ArzúExon ArzúAM(P),F(PC)2170
26
Blake GillinghamBlake GillinghamGK2265
Nicolás Ramos
Nacional
HV(C)2073