23
Jonathan BOND

Full Name: Jonathan Henry Bond

Tên áo: BOND

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (May 19, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: Watford

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Watford80
Jul 3, 2024Watford80
Feb 22, 2024Los Angeles Galaxy80
Apr 20, 2021Los Angeles Galaxy80
Jan 15, 2021Los Angeles Galaxy80
Sep 15, 2020West Bromwich Albion80
Aug 19, 2020West Bromwich Albion80
Feb 7, 2020West Bromwich Albion80
Jul 16, 2018West Bromwich Albion80
May 9, 2018Reading80
Aug 23, 2017Reading đang được đem cho mượn: Peterborough United80
Jun 30, 2017Reading80
Jun 29, 2017Reading80
Jun 27, 2017Reading đang được đem cho mượn: Peterborough United80
May 2, 2017Reading80

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3683
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3381
23
Jonathan BondJonathan BondGK3180
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3083
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2782
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2584
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun Bayo
Udinese Calcio
F(C)2883
37
Yasser Larouci
ES Troyes AC
HV,DM,TV(T)2483
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM,TV(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2382
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PTC)2278
14
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
4
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2178
4
James Abankwah
Udinese Calcio
HV(C)2177
Aidan CoyneAidan CoyneHV(C)2062
Caleb Wiley
Chelsea
HV,DM,TV,AM(T)2082
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1976
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2378
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)2067
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2082
Travis AkomeahTravis AkomeahHV(C)1965
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1970
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK2063
Josh KeyesJosh KeyesTV(C)1865
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865
52
Leo Ramirez-EspainLeo Ramirez-EspainDM,TV(C)1865
41
Alfie MarriottAlfie MarriottGK2165