Huấn luyện viên: Diego Aguirre
Biệt danh: Decano. Manyas. Aurinegros. Carboneros. Mirasoles.
Tên thu gọn: Peñarol
Tên viết tắt: PEÑ
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Estadio Campeón del Siglo (40,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Damián Suárez | HV,DM,TV(P) | 36 | 85 | ||
0 | Martin Campaña | GK | 35 | 80 | ||
18 | Camilo Mayada | HV(PT),DM,TV(PTC) | 34 | 78 | ||
7 | Javier Cabrera | AM(PTC) | 32 | 84 | ||
15 | Maximiliano Olivera | HV(TC),DM(T) | 32 | 82 | ||
90 | Felipe Avenatti | F(C) | 31 | 80 | ||
28 | Jaime Báez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
0 | Gastón Silva | HV(TC),DM(T) | 30 | 82 | ||
12 | Guillermo de Amores | GK | 30 | 82 | ||
27 | Lucas Hernández | HV,DM,TV(T) | 32 | 79 | ||
23 | Javier Méndez | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
0 | Diego García | AM(PTC) | 28 | 81 | ||
0 | Alexander Machado | AM(T),F(TC) | 22 | 78 | ||
2 | Léo Coelho | HV,DM(C) | 31 | 82 | ||
13 | Eduardo Darias | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | 26 | 82 | ||
11 | Maximiliano Silvera | AM(P),F(PC) | 27 | 83 | ||
25 | Ignacio Sosa | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
20 | Pedro Milans | HV,DM,TV(PT) | 22 | 81 | ||
30 | Nicolás Rossi | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | ||
0 | Franco González | TV(C),AM(TC) | 20 | 78 | ||
3 | Martín Gianoli | HV(C) | 24 | 80 | ||
6 | Rodrigo Pérez | DM(C),TV(PC) | 28 | 78 | ||
14 | Damián García | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
0 | Joaquín Ferreira | HV(PC),DM(P) | 21 | 70 | ||
34 | Nahuel Herrera | HV(C) | 20 | 75 | ||
0 | Bruno Betancor | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | Luciano González | AM,F(C) | 19 | 70 | ||
0 | Juan Rodríguez | HV(C) | 19 | 78 | ||
0 | Matías González | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Andrés Madruga | HV(C) | 20 | 76 | ||
0 | Germán Barbas | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
1 | Kevin Morgan | GK | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 48 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Uruguaya | 2 | |
Copa Libertadores | 5 | |
Intercontinental Cup | 3 |
Cup History | ||
Supercopa Uruguaya | 2022 | |
Supercopa Uruguaya | 2018 | |
Copa Libertadores | 1987 | |
Copa Libertadores | 1982 | |
Intercontinental Cup | 1982 | |
Copa Libertadores | 1966 | |
Intercontinental Cup | 1966 | |
Copa Libertadores | 1961 | |
Intercontinental Cup | 1961 | |
Copa Libertadores | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Nacional |