Huấn luyện viên: Diego Aguirre
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Peñarol
Tên viết tắt: PEÑ
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Estadio Campeón del Siglo (40,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gastón Ramírez | AM(PTC) | 33 | 80 | ||
16 | Camilo Mayada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Javier Cabrera | AM(PTC) | 32 | 84 | ||
15 | Maximiliano Olivera | HV(TC),DM(T) | 32 | 82 | ||
5 | Sebastián Cristóforo | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
12 | Guillermo de Amores | GK | 29 | 80 | ||
27 | Lucas Hernández | HV,DM,TV(T) | 31 | 79 | ||
29 | Washington Aguerre | GK | 31 | 80 | ||
0 | Javier Méndez | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
30 | AM,F(P) | 29 | 80 | |||
8 | AM(PTC) | 25 | 85 | |||
19 | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | |||
26 | AM(P),F(PC) | 28 | 82 | |||
6 | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 84 | |||
22 | F(C) | 26 | 83 | |||
23 | Nahuel Acosta | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
24 | Guzmán Rodríguez | HV(C) | 24 | 80 | ||
2 | Léo Coelho | HV,DM(C) | 30 | 82 | ||
13 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
32 | Randall Rodríguez | GK | 20 | 65 | ||
11 | Maximiliano Silvera | AM(P),F(PC) | 26 | 80 | ||
25 | Ignacio Sosa | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
20 | Pedro Milans | HV,DM,TV(PT) | 22 | 81 | ||
0 | Nicolás Rossi | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | ||
0 | Pablo López | HV(C) | 22 | 70 | ||
9 | Franco González | TV(C),AM(TC) | 19 | 72 | ||
24 | Brian Mansilla | AM,F(PT) | 21 | 76 | ||
14 | Damián García | DM,TV(C) | 20 | 77 | ||
0 | Óscar Cruz | F(C) | 22 | 70 | ||
4 | Joaquín Ferreira | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | ||
0 | Mathías de Ritis | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
0 | Nahuel Herrera | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Luciano González | AM,F(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 45 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Uruguaya | 2 | |
Copa Libertadores | 5 |
Cup History | ||
Supercopa Uruguaya | 2022 | |
Supercopa Uruguaya | 2018 | |
Copa Libertadores | 1987 | |
Copa Libertadores | 1982 | |
Copa Libertadores | 1966 | |
Copa Libertadores | 1961 | |
Copa Libertadores | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Nacional |