Huấn luyện viên: Mauro Gerk
Biệt danh: Los Gallos Blancos. Los Albiazules.
Tên thu gọn: Querétaro
Tên viết tắt: QUE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: La Corregidora (45,575)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Santiago de Querétaro
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pablo Barrera | AM(PT) | 36 | 82 | ||
17 | Camilo Sanvezzo | F(C) | 35 | 83 | ||
25 | Guillermo Allison | GK | 33 | 78 | ||
14 | DM,TV(C) | 33 | 83 | |||
21 | Ayrton Preciado | AM(PT) | 29 | 80 | ||
10 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 83 | |||
28 | F(C) | 28 | 82 | |||
5 | Kevin Escamilla | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
2 | Omar Mendoza | HV,DM,TV(P) | 35 | 82 | ||
12 | Jaime Gómez | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 82 | ||
6 | Miguel Barbieri | HV(C) | 30 | 82 | ||
4 | Emanuel Gularte | HV(C) | 26 | 84 | ||
31 | Alejandro Arana | GK | 26 | 74 | ||
11 | Paolo Yrizar | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
3 | Óscar Manzanárez | HV(C) | 29 | 81 | ||
20 | AM(PTC) | 24 | 78 | |||
17 | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 80 | |||
23 | Jordan Sierra | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
27 | F(C) | 25 | 80 | |||
7 | Samuel Sosa | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 82 | ||
13 | Raúl Sandoval | HV,DM,TV(T) | 24 | 81 | ||
18 | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 73 | |||
22 | Marco García | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
9 | F(C) | 25 | 83 | |||
0 | Jonathan Perlaza | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
19 | Alan Vega | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
1 | Fernando Tapia | GK | 22 | 78 | ||
26 | Ettson Ayón | F(C) | 23 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga de Expansión MX | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético San Luis | |
Club León | |
Atlas |