15
Gerard GUMBAU

Full Name: Gerard Gumbau Garriga

Tên áo: GUMBAU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Dec 18, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Granada CF

On Loan at: Rayo Vallecano

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Granada CF đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano85
Sep 4, 2023Granada CF85
Jul 28, 2023Granada CF85
Jul 7, 2023Elche CF85
Dec 13, 2022Elche CF85
Sep 1, 2021Elche CF85
Sep 16, 2020Girona FC85
Aug 15, 2019Girona FC85
Jul 5, 2019CD Leganés85
Dec 20, 2018CD Leganés85
Jun 20, 2018CD Leganés84
Jul 12, 2017CD Leganés83
Jul 3, 2017Barcelona83
Dec 12, 2016Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic83
Dec 23, 2015Barcelona83

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3686
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3387
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
5
Aridane HernándezAridane HernándezHV(C)3585
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
21
Adri EmbarbaAdri EmbarbaAM,F(PT)3286
15
Gerard GumbauGerard GumbauDM,TV(C)3085
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto BatallaAugusto BatallaGK2886
12
Sergi GuardiolaSergi GuardiolaAM(T),F(TC)3383
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
25
Joni MontielJoni MontielAM(PTC)2683
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2686
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2683
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2887
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2486
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3085
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2684
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2783
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2685
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2173