4
Pedro DÍAZ

Full Name: Pedro Díaz Fanjul

Tên áo: PEDRO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Jun 5, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Rayo Vallecano

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Rayo Vallecano83
Dec 6, 2024Rayo Vallecano82
Aug 27, 2024Rayo Vallecano82
Aug 6, 2024Rayo Vallecano82
Aug 1, 2024Girondins Bordeaux82
Aug 3, 2023Girondins Bordeaux82
Feb 10, 2021Real Sporting82
Feb 10, 2021Real Sporting76
Sep 17, 2018Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B76

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3686
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3387
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
5
Aridane HernándezAridane HernándezHV(C)3585
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
21
Adri Embarba
UD Almería
AM,F(PT)3286
15
Gerard Gumbau
Granada CF
DM,TV(C)3085
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto Batalla
River Plate
GK2886
12
Sergi GuardiolaSergi GuardiolaAM(T),F(TC)3383
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
25
Joni MontielJoni MontielAM(PTC)2683
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2686
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2683
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2787
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2386
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3085
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2684
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2783
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2685
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2173