9
Raúl DE TOMÁS

Full Name: Raúl De Tomas Gómez

Tên áo: R.D.T.

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Oct 17, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rayo Vallecano

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Lãnh đạo
Phạt góc
Sức mạnh
Tốc độ
Composure
Concentration
Dứt điểm
Sút xa

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Rayo Vallecano86
Dec 6, 2024Rayo Vallecano87
Jul 15, 2024Rayo Vallecano87
Jul 9, 2024Rayo Vallecano88
Dec 21, 2023Rayo Vallecano88
Dec 14, 2023Rayo Vallecano89
Feb 6, 2023Rayo Vallecano89
Dec 15, 2022Rayo Vallecano89
Sep 13, 2022Rayo Vallecano89
Dec 25, 2021RCD Espanyol89
Jul 1, 2021RCD Espanyol88
Jul 16, 2020RCD Espanyol88
Jan 9, 2020RCD Espanyol88
Jul 8, 2019SL Benfica88
Jul 8, 2019SL Benfica86

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3686
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3387
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
5
Aridane HernándezAridane HernándezHV(C)3585
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
21
Adri Embarba
UD Almería
AM,F(PT)3286
15
Gerard Gumbau
Granada CF
DM,TV(C)3085
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto Batalla
River Plate
GK2886
12
Sergi GuardiolaSergi GuardiolaAM(T),F(TC)3383
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
25
Joni MontielJoni MontielAM(PTC)2683
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2686
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2683
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2787
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2386
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3085
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2684
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2783
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2685
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2173