2
Andrei RAȚIU

Full Name: Andrei Florin Rațiu

Tên áo: ANDREI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jun 20, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rayo Vallecano

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Rayo Vallecano85
Dec 12, 2024Rayo Vallecano83
Oct 21, 2024Rayo Vallecano83
Sep 16, 2024Rayo Vallecano83
Dec 14, 2023Rayo Vallecano83
Sep 4, 2023Rayo Vallecano83
Aug 29, 2023Rayo Vallecano83
Jul 15, 2023SD Huesca83
Jul 10, 2023SD Huesca80
Jan 25, 2022SD Huesca80
Jan 25, 2022SD Huesca76
Aug 6, 2021SD Huesca76
Jun 16, 2021Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B76
Feb 4, 2021Villarreal CF76

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3786
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3487
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto BatallaAugusto BatallaGK2986
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2786
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2783
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2887
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2486
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3185
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2784
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2883
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2685
Miguel Ángel MorroMiguel Ángel MorroGK2478
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2273
Diego MéndezDiego MéndezHV,DM,TV(C)2173