29
Lucas ROMERO

Full Name: Lucas Daniel Romero

Tên áo: ROMERO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Apr 18, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cruzeiro

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2024Cruzeiro85
Oct 1, 2023Club León85
Sep 27, 2023Club León86
Mar 14, 2023Club León86
Jan 1, 2023Club León86
Dec 31, 2022Club León86
Jun 11, 2021Independiente86
Jun 4, 2020Independiente86
Aug 6, 2019Independiente86
Oct 24, 2018Cruzeiro86
Dec 19, 2016Cruzeiro86
Jul 20, 2016Cruzeiro86
Feb 3, 2016Cruzeiro86
Jun 9, 2014Vélez Sársfield86
Jun 3, 2014Vélez Sársfield85

Cruzeiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ramos CássioRamos CássioGK3786
23
Conserva Fágner
Corinthians
HV,DM,TV(P)3585
11
Yannick BolasieYannick BolasieAM(PT),F(PTC)3582
21
Carlos EduardoCarlos EduardoTV,AM,F(C)3585
7
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM(PTC),F(PT)3386
29
Lucas RomeroLucas RomeroDM,TV(C)3185
16
Lucas SilvaLucas SilvaDM,TV(C)3283
25
Lucas VillalbaLucas VillalbaHV(TC),DM(T)3084
94
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3086
9
Gabriel BarbosaGabriel BarbosaAM(P),F(PC)2887
99
Juan DinennoJuan DinennoF(C)3085
10
Matheus PereiraMatheus PereiraAM(PTC),F(PT)2987
5
Silva WalaceSilva WalaceDM,TV(C)3087
12
Furtado WilliamFurtado WilliamHV(PT),DM,TV(P)3086
15
Fabrício BrunoFabrício BrunoHV(C)2987
3
Xavier MarlonXavier MarlonHV(TC),DM,TV(T)2885
8
Matheus HenriqueMatheus HenriqueDM,TV,AM(C)2787
19
Kaio JorgeKaio JorgeAM,F(C)2383
88
Cardoso ChristianCardoso ChristianDM,TV(C)2485
14
Mateo Gamarra
Athletico Paranaense
HV(TC),DM(T)2483
17
Alencar Marquinhos
Arsenal
HV,DM,TV(P),AM(PT)2282
43
João MarceloJoão MarceloHV(C)2484
75
Souza RodriguinhoSouza RodriguinhoTV(C),AM(PTC)2177
26
Lautaro DíazLautaro DíazF(C)2682
6
Kaiki BrunoKaiki BrunoHV,DM,TV(T)2280
41
Léo AragãoLéo AragãoGK2365
77
Oliveira JapaOliveira JapaDM,TV(C)2175
39
Ruan ÍndioRuan ÍndioAM(PT),F(PTC)1873
34
Jonathan JesusJonathan JesusHV(C)2076
69
Kaique KenjiKaique KenjiAM(T),F(TC)1970
81
Otávio CostaOtávio CostaGK1970