19
Jorge DE FRUTOS

Full Name: Jorge De Frutos Sebastián

Tên áo: DE FRUTOS

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 28 (Feb 20, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: Rayo Vallecano

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2023Rayo Vallecano87
Aug 21, 2023Rayo Vallecano87
Aug 6, 2021Levante UD87
Jun 19, 2021Levante UD87
Jun 15, 2021Levante UD85
Jan 19, 2021Levante UD85
Sep 16, 2020Levante UD82
Aug 4, 2020Levante UD82
Jul 30, 2020Levante UD80
Jul 2, 2020Real Madrid80
Jul 1, 2020Real Madrid80
Jan 17, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano80
Dec 20, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Valladolid80
Jul 15, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Valladolid80
Jul 5, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Valladolid80

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3786
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3487
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto BatallaAugusto BatallaGK2986
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2786
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2887
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2783
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2887
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2486
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3185
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2784
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2883
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2785
Miguel Ángel MorroMiguel Ángel MorroGK2478
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2273