Full Name: Augusto Martín Batalla Barga
Tên áo: BATALLA
Vị trí: GK
Chỉ số: 86
Tuổi: 28 (Apr 30, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: River Plate
On Loan at: Rayo Vallecano
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2024 | River Plate đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano | 86 |
Dec 6, 2024 | River Plate đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano | 85 |
Aug 27, 2024 | River Plate đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano | 85 |
Jun 2, 2024 | River Plate | 85 |
Jun 1, 2024 | River Plate | 85 |
Jan 4, 2024 | River Plate đang được đem cho mượn: Granada CF | 85 |
Sep 7, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: San Lorenzo | 85 |
Aug 30, 2023 | River Plate | 85 |
Aug 27, 2023 | River Plate | 82 |
Aug 26, 2023 | River Plate | 82 |
Aug 24, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: San Lorenzo | 82 |
Aug 2, 2023 | River Plate | 82 |
Aug 1, 2023 | River Plate | 82 |
Feb 16, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: San Lorenzo | 82 |
May 31, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: San Lorenzo | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Óscar Trejo | TV,AM(C) | 36 | 86 | ||
24 | Florian Lejeune | HV(C) | 33 | 87 | ||
20 | Iván Balliu | HV,DM,TV(PT) | 33 | 87 | ||
5 | Aridane Hernández | HV(C) | 35 | 85 | ||
9 | Raúl de Tomás | F(C) | 30 | 86 | ||
18 | Álvaro García | AM,F(PT) | 32 | 87 | ||
17 | Unai López | TV(C),AM(PTC) | 29 | 86 | ||
21 | Adri Embarba | AM,F(PT) | 32 | 86 | ||
15 | Gerard Gumbau | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
22 | Alfonso Espino | HV,DM,TV(T) | 33 | 87 | ||
13 | Augusto Batalla | GK | 28 | 86 | ||
12 | Sergi Guardiola | AM(T),F(TC) | 33 | 83 | ||
7 | Isi Palazón | AM,F(PTC) | 30 | 88 | ||
25 | Joni Montiel | AM(PTC) | 26 | 83 | ||
16 | Abdul Mumin | HV(C) | 26 | 86 | ||
4 | Pedro Díaz | TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
19 | Jorge de Frutos | TV,AM(PT) | 27 | 87 | ||
23 | Óscar Valentín | DM,TV(C) | 30 | 87 | ||
14 | Sergio Camello | F(C) | 23 | 86 | ||
6 | Pathé Ciss | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
11 | Randy Nteka | AM,F(C) | 27 | 84 | ||
3 | Pep Chavarría | HV,DM,TV(T) | 26 | 84 | ||
1 | Dani Cárdenas | GK | 27 | 83 | ||
2 | Andrei Rațiu | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 85 | ||
27 | Pelayo Fernández | HV(C) | 21 | 73 |