Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Navbahor
Tên viết tắt: NNA
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Markaziy Stadium (35,325)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Namangan
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Sardor Rashidov | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Sergey Karpovich | HV,DM(P) | 31 | 79 | |
7 | ![]() | Azimzhon Akhmedov | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Guilherme Guedes | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Higor Gabriel | HV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Benjamin Teidi | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
32 | ![]() | Islomzhon Abdullakhanov | GK | 24 | 67 | |
55 | ![]() | Komilzhon Tozhidinov | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Umid Ergashev | GK | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Mirzokhid Gofurov | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Shakhzod Ubaydullaev | F(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Abbos Gulomov | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Igor Chikrizov | F(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Zabikhillo Urinboev | F(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Shokhmalik Komilov | TV,AM(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Shakhzod Toirov | HV(TC) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Saidazamat Mirsaidov | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Alisher Odilov | AM,F(P) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
29 | ![]() | Carvalho Pedro | F(C) | 26 | 77 | |
19 | ![]() | Sherzodbek Abdulboriev | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |
24 | ![]() | Doston Abdulkhaev | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Davronbek Olimzhonov | TV(C) | 22 | 63 | |
20 | ![]() | Muzaffar Muminov | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
88 | ![]() | Asad Joraboev | F(C) | 21 | 68 | |
25 | ![]() | Navruzbek Iminjonov | F(C) | 21 | 60 | |
5 | ![]() | Alizhon Alizhonov | HV(C) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Rian Islamov | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Sherzod Gulomzhonov | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Abdugani Kamolov | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Zafarbek Rakhimjonov | HV(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Uzbekistan Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Nasaf Qarshi |