20
Leeroy OWUSU

Full Name: Leeroy Owusu

Tên áo: OWUSU

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Aug 13, 1996)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Odense BK

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2023Odense BK80
Jun 18, 2023Odense BK80
Dec 1, 2022Willem II80
Jul 4, 2021Willem II80
Sep 25, 2020Willem II78
Jun 29, 2020Willem II78
Jan 16, 2019De Graafschap78
Oct 15, 2018De Graafschap78
Jun 2, 2018Ajax78
Jun 1, 2018Ajax78
Oct 20, 2017Ajax đang được đem cho mượn: Almere City78
Jun 24, 2017Ajax78
Jun 23, 2017Ajax78
Jun 21, 2017Ajax đang được đem cho mượn: Almere City78
Jun 8, 2017Ajax78

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
15
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3278
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
25
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2980
Jay-Roy GrotJay-Roy GrotAM(PT),F(PTC)2778
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
3
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
Mihajlo IvančevićMihajlo IvančevićHV(C)2578
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Johannes SelvénJohannes SelvénAM,F(P)2173
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1866
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1767
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963