Huấn luyện viên: Peter Maes
Biệt danh: King's Army
Tên thu gọn: Tilburg
Tên viết tắt: WIL
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Koning Willem II Stadion (14,500)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Tilburg
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Michael de Leeuw | AM,F(C) | 37 | 78 | ||
18 | Jeremy Bokila | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
4 | Erik Schouten | HV(C) | 32 | 79 | ||
3 | Freek Heerkens | HV(PTC) | 34 | 78 | ||
21 | Joshua Smits | GK | 31 | 78 | ||
17 | Patrick Joosten | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
10 | Matthias Verreth | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
7 | Nick Doodeman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
32 | Jesse Bosch | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
11 | Max Svensson | TV,AM(PT) | 25 | 79 | ||
24 | Connor van Den Berg | GK | 23 | 68 | ||
29 | Thijs Oosting | TV(C),AM,F(TC) | 23 | 78 | ||
33 | Tommy St. Jago | HV(C) | 24 | 80 | ||
30 | Raffael Behounek | HV(PC) | 27 | 78 | ||
20 | Valentino Vermeulen | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
10 | Max de Waal | TV(C),AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
22 | Rob Nizet | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
16 | Ringo Meerveld | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | ||
9 | F(C) | 25 | 78 | |||
27 | Dani Mathieu | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
35 | Sam Tel | HV(TC) | 22 | 65 | ||
35 | Khaled Razak | AM,F(PTC) | 18 | 64 | ||
41 | Maarten Schut | GK | 20 | 65 | ||
34 | Amine Lachkar | HV,DM(C) | 21 | 68 | ||
5 | Rúnar Thór Sigurgeirsson | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 3 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 2 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1963 | |
KNVB-Beker | 1944 |
Đội bóng thù địch | |
NAC Breda | |
MVV Maastricht | |
RKC Waalwijk |