Full Name: Frédéric Ferreira Maciel
Tên áo: MACIEL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 15, 1994)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: CSKA 1948 Sofia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2025 | CSKA 1948 Sofia | 78 |
Jun 16, 2025 | Oţelul Galaţi | 78 |
Jan 27, 2025 | Oţelul Galaţi | 78 |
Jan 4, 2025 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Mar 26, 2024 | Oţelul Galaţi | 78 |
Mar 20, 2024 | Oţelul Galaţi | 75 |
Jul 14, 2023 | Oţelul Galaţi | 75 |
Oct 10, 2022 | SCU Torreense | 75 |
Dec 17, 2020 | Varzim SC | 75 |
Dec 10, 2020 | Varzim SC | 78 |
Jan 22, 2020 | Varzim SC | 78 |
Jul 25, 2019 | Gil Vicente FC | 78 |
Mar 20, 2018 | Gil Vicente FC | 78 |
Aug 31, 2016 | Moreirense FC | 78 |
Jul 21, 2015 | Royal Excel Mouscron | 78 |