8
Tiemoué BAKAYOKO

Full Name: Tiemoué Bakayoko

Tên áo: BAKAYOKO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Aug 17, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: PAOK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chọn vị trí
Flair
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024PAOK85
Jun 18, 2024FC Lorient85
Jun 13, 2024FC Lorient86
Nov 30, 2023FC Lorient86
Nov 23, 2023FC Lorient87
Sep 1, 2023FC Lorient87
Jun 16, 2023Chelsea87
Jun 2, 2023Chelsea87
Jun 1, 2023Chelsea87
Dec 16, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: AC Milan87
Dec 9, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: AC Milan88
Jul 21, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: AC Milan88
Jul 5, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: AC Milan88
Jun 27, 2022Chelsea88
Jun 26, 2022Chelsea88

PAOK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Adelino VieirinhaAdelino VieirinhaHV,DM,TV,AM(PT)3982
6
Dejan LovrenDejan LovrenHV(C)3585
11
Barcellos TaisonBarcellos TaisonAM,F(TC)3784
27
Magomed OzdoevMagomed OzdoevDM,TV(C)3286
22
Stefan SchwabStefan SchwabDM,TV,AM(C)3483
10
Thomas MurgThomas MurgAM(PTC)3084
Soualiho Meïté
SL Benfica
DM,TV(C)3085
19
Jonny OttoJonny OttoHV,DM,TV(PT)3085
77
Kiril DespodovKiril DespodovAM,F(PTC)2885
80
Dimitris PelkasDimitris PelkasAM(PTC),F(PT)3184
21
Abdul Rahman BabaAbdul Rahman BabaHV,DM,TV(T)3083
16
Tomasz KędzioraTomasz KędzioraHV(PC),DM(P)3086
71
Brandon ThomasBrandon ThomasAM,F(PTC)2984
70
Ally SamattaAlly SamattaF(C)3284
15
Omar ColleyOmar ColleyHV(C)3286
4
Sergio PeñaSergio PeñaTV,AM(C)2984
14
Andrija ŽivkovićAndrija ŽivkovićAM(PTC),F(PT)2887
8
Tiemoué BakayokoTiemoué BakayokoDM,TV(C)3085
1
Jiri PavlenkaJiri PavlenkaGK3285
Mateusz Wieteska
Cagliari
HV(C)2785
34
Tarik TissoudaliTarik TissoudaliAM,F(TC)3186
9
Fedor ChalovFedor ChalovF(C)2687
21
Filipe SoaresFilipe SoaresTV,AM(C)2583
42
Dominik KotarskiDominik KotarskiGK2485
2
Mady CamaraMady CamaraDM,TV,AM(C)2786
23
Joan SastreJoan SastreHV,DM(P)2783
99
Antonis TsiftsisAntonis TsiftsisGK2578
25
Kostas ThymianisKostas ThymianisHV,DM(C)2378
19
Lefteris LyratzisLefteris LyratzisHV,DM,TV(P)2482
24
Marios TsaousisMarios TsaousisHV,DM,TV,AM(T)2478
5
Giannis MichailidisGiannis MichailidisHV(C)2483
18
Jonathan GómezJonathan GómezHV,DM,TV(T)2180
Nicolás QuagliataNicolás QuagliataAM(TC),F(T)2580
47
Shola ShoretireShola ShoretireAM(PTC),F(PT)2076
7
Giannis KonstanteliasGiannis KonstanteliasAM(TC),F(T)2185
1
Christos TalichmanidisChristos TalichmanidisGK2373
54
Konstantinos BalomenosKonstantinos BalomenosGK2270
André RicardoAndré RicardoAM(PTC)2473
84
Georgios KoulourisGeorgios KoulourisAM,F(PT)2067
9
Stefanos TzimasStefanos TzimasF(C)1980
73
Lampros SmyrlisLampros SmyrlisAM,F(PT)2070
93
Maksymilian SznaucnerMaksymilian SznaucnerDM,TV(C)1867
45
Giannis GitersosGiannis GitersosF(C)1967
41
Dimitrios MonastirlisDimitrios MonastirlisGK2070
19
Ermis SelimajErmis SelimajHV,DM,TV(T)2070
87
Vasilios KitsakisVasilios KitsakisHV,DM,TV(P)2270
90
Dimitrios KottasDimitrios KottasHV,DM(C)2073
33
Dimitrios TsopouroglouDimitrios TsopouroglouHV,DM(P),TV,AM(PC)2273
74
Vasilios GrosdisVasilios GrosdisDM,TV,AM(C)2370
53
Nikolaos SpyrakosNikolaos SpyrakosAM,F(PT)2070
Ahmed NaderAhmed NaderGK2165
66
Marios SinanajMarios SinanajHV(TC)2163
63
Viktor RumyantsevViktor RumyantsevTV,AM(C)2065
36
Theodoros KalogirosTheodoros KalogirosTV,AM(C)2065
Vasilios NikolakoulisVasilios NikolakoulisGK1963
85
Konstantinos GoumasKonstantinos GoumasTV,AM(C)1975
94
Taxiarchis FilonTaxiarchis FilonHV(C)1970
Antonios TsitsilasAntonios TsitsilasAM(PT),F(PTC)1765
58
Vasilios PasachidisVasilios PasachidisHV(C)1965
89
Konstantinos KastidisKonstantinos KastidisHV(C)1965
79
Alexandros AdamAlexandros AdamHV,DM,TV(P),AM(PT)1965
86
Nikolaos DeligiannisNikolaos DeligiannisHV,DM,TV(T)1970
50
Vangelis KiatosVangelis KiatosGK1965
32
Georgios LagonidisGeorgios LagonidisHV(C)2270
91
Dimitrios PitsotisDimitrios PitsotisHV(C)1965
Konstantinos PolykratisKonstantinos PolykratisHV,DM,TV,AM(T)1865
46
Stelios AlmasidisStelios AlmasidisDM,TV(C)1965
56
Anestis MythouAnestis MythouF(C)1765