42
Dominik KOTARSKI

Full Name: Dominik Kotarski

Tên áo: KOTARSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Feb 10, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: PAOK

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Marking
Chuyền dài
Cần cù

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2024PAOK85
Jan 23, 2024PAOK83
Jan 29, 2023PAOK83
Jan 24, 2023PAOK80
Jun 27, 2022PAOK80
Jun 17, 2022HNK Gorica80
Jun 2, 2022Ajax80
Jun 1, 2022Ajax80
Jul 1, 2021Ajax đang được đem cho mượn: HNK Gorica80
Apr 2, 2020Ajax80
Mar 26, 2020Ajax76
Jan 27, 2019Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax76
Jan 22, 2019Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70
Aug 1, 2017Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70

PAOK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Adelino VieirinhaAdelino VieirinhaHV,DM,TV,AM(PT)3982
6
Dejan LovrenDejan LovrenHV(C)3585
11
Barcellos TaisonBarcellos TaisonAM,F(TC)3784
27
Magomed OzdoevMagomed OzdoevDM,TV(C)3286
22
Stefan SchwabStefan SchwabDM,TV,AM(C)3483
10
Thomas MurgThomas MurgAM(PTC)3084
Soualiho Meïté
SL Benfica
DM,TV(C)3085
19
Jonny OttoJonny OttoHV,DM,TV(PT)3085
77
Kiril DespodovKiril DespodovAM,F(PTC)2885
80
Dimitris PelkasDimitris PelkasAM(PTC),F(PT)3184
21
Abdul Rahman BabaAbdul Rahman BabaHV,DM,TV(T)3083
16
Tomasz KędzioraTomasz KędzioraHV(PC),DM(P)3086
71
Brandon ThomasBrandon ThomasAM,F(PTC)2984
70
Ally SamattaAlly SamattaF(C)3284
15
Omar ColleyOmar ColleyHV(C)3286
4
Sergio PeñaSergio PeñaTV,AM(C)2984
14
Andrija ŽivkovićAndrija ŽivkovićAM(PTC),F(PT)2887
8
Tiemoué BakayokoTiemoué BakayokoDM,TV(C)3085
1
Jiri PavlenkaJiri PavlenkaGK3285
Mateusz Wieteska
Cagliari
HV(C)2785
34
Tarik TissoudaliTarik TissoudaliAM,F(TC)3186
9
Fedor ChalovFedor ChalovF(C)2687
42
Dominik KotarskiDominik KotarskiGK2485
2
Mady CamaraMady CamaraDM,TV,AM(C)2786
23
Joan SastreJoan SastreHV,DM(P)2783
99
Antonis TsiftsisAntonis TsiftsisGK2578
25
Kostas ThymianisKostas ThymianisHV,DM(C)2378
5
Giannis MichailidisGiannis MichailidisHV(C)2483
18
Jonathan GómezJonathan GómezHV,DM,TV(T)2180
Nicolás QuagliataNicolás QuagliataAM(TC),F(T)2580
47
Shola ShoretireShola ShoretireAM(PTC),F(PT)2076
7
Giannis KonstanteliasGiannis KonstanteliasAM(TC),F(T)2185
54
Konstantinos BalomenosKonstantinos BalomenosGK2270
41
Dimitrios MonastirlisDimitrios MonastirlisGK2070