45
Giannis GITERSOS

Full Name: Giannis Gitersos

Tên áo: GITERSOS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (May 23, 2005)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: PAOK

On Loan at: PAOK B

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Aug 20, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B63
Jun 2, 2024PAOK63
Jun 1, 2024PAOK63
Jan 23, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B63
Sep 1, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B63
Jun 23, 2023PAOK B63
Jun 20, 2023PAOK63
Jun 7, 2023PAOK63

PAOK B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Hicham KanisHicham KanisAM,F(PT)2776
48
Vladimir BradonjićVladimir BradonjićAM(PT),F(PTC)2574
84
Georgios KoulourisGeorgios KoulourisAM,F(PT)2067
93
Maksymilian SznaucnerMaksymilian SznaucnerDM,TV(C)1967
45
Giannis GitersosGiannis GitersosF(C)2067
Anastasios SymeonidisAnastasios SymeonidisDM,TV(C)2163
33
Dimitrios TsopouroglouDimitrios TsopouroglouHV,DM(P),TV,AM(PC)2373
53
Nikolaos SpyrakosNikolaos SpyrakosAM,F(PT)2170
Ahmed NaderAhmed NaderGK2265
36
Theodoros KalogirosTheodoros KalogirosTV,AM(C)2165
Antonios TsitsilasAntonios TsitsilasAM(PT),F(PTC)1865
58
Vasilios PasachidisVasilios PasachidisHV(C)1965
89
Konstantinos KastidisKonstantinos KastidisHV(C)2065
79
Alexandros AdamAlexandros AdamHV,DM,TV(P),AM(PT)2065
86
Nikolaos DeligiannisNikolaos DeligiannisHV,DM,TV(T)2070
91
Dimitrios PitsotisDimitrios PitsotisHV(C)2065
Konstantinos PolykratisKonstantinos PolykratisHV,DM,TV,AM(T)1965
46
Stelios AlmasidisStelios AlmasidisDM,TV(C)2065
56
Anestis MythouAnestis MythouF(C)1865