?
Thomas MURG

Full Name: Thomas Murg

Tên áo: MURG

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Nov 14, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: PAOK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025PAOK84
May 1, 2025PAOK84
Feb 3, 2025PAOK đang được đem cho mượn: Al Khaleej FC84
Jan 27, 2024PAOK84
Jan 23, 2024PAOK83
Jun 16, 2022PAOK83
Jun 10, 2022PAOK84
Feb 19, 2022PAOK84
Feb 14, 2022PAOK85
Jun 11, 2021PAOK85
Oct 29, 2020PAOK85
Oct 6, 2020PAOK85
May 11, 2019SK Rapid Wien85
May 7, 2019SK Rapid Wien83
Apr 27, 2018SK Rapid Wien83

PAOK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Dejan LovrenDejan LovrenHV(C)3583
11
Barcellos TaisonBarcellos TaisonAM(TC),F(T)3784
27
Magomed OzdoevMagomed OzdoevDM,TV(C)3285
22
Stefan SchwabStefan SchwabDM,TV,AM(C)3483
Thomas MurgThomas MurgAM(PTC)3084
19
Jonny OttoJonny OttoHV,DM,TV(PT)3185
77
Kiril DespodovKiril DespodovAM,F(PTC)2885
80
Dimitris PelkasDimitris PelkasAM(PTC),F(PT)3184
21
Abdul Rahman BabaAbdul Rahman BabaHV,DM,TV(T)3083
16
Tomasz KędzioraTomasz KędzioraHV(PC),DM(P)3085
71
Brandon ThomasBrandon ThomasAM,F(PTC)3084
70
Ally SamattaAlly SamattaF(C)3284
15
Omar ColleyOmar ColleyHV(C)3285
4
Sergio PeñaSergio PeñaTV,AM(C)2985
14
Andrija ŽivkovićAndrija ŽivkovićAM(PTC),F(PT)2887
8
Tiemoué BakayokoTiemoué BakayokoDM,TV(C)3084
1
Jiri PavlenkaJiri PavlenkaGK3383
Tarik TissoudaliTarik TissoudaliAM,F(TC)3285
9
Fedor ChalovFedor ChalovF(C)2787
Filipe SoaresFilipe SoaresTV,AM(C)2682
42
Dominik KotarskiDominik KotarskiGK2586
2
Mady CamaraMady CamaraDM,TV,AM(C)2886
23
Joan SastreJoan SastreHV,DM(P)2883
99
Antonis TsiftsisAntonis TsiftsisGK2578
25
Kostas ThymianisKostas ThymianisHV,DM(C)2478
Lefteris LyratzisLefteris LyratzisHV,DM,TV(P)2582
Luka GugeshashviliLuka GugeshashviliGK2680
5
Giannis MichailidisGiannis MichailidisHV(C)2583
18
Jonathan GómezJonathan GómezHV,DM,TV(T)2180
47
Shola ShoretireShola ShoretireAM(PTC),F(PT)2180
7
Giannis KonstanteliasGiannis KonstanteliasAM(TC),F(T)2285
Christos TalichmanidisChristos TalichmanidisGK2473
54
Konstantinos BalomenosKonstantinos BalomenosGK2370
André RicardoAndré RicardoAM(PTC)2475
41
Dimitrios MonastirlisDimitrios MonastirlisGK2170
Ermis SelimajErmis SelimajHV,DM,TV(T)2170