93
Maksymilian SZNAUCNER

Full Name: Maksymilian Sznaucner

Tên áo: SZNAUCNER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Mar 30, 2006)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: PAOK

On Loan at: PAOK B

Squad Number: 93

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Aug 25, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B67
Aug 20, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B65
Jun 2, 2024PAOK65
Jun 1, 2024PAOK65
Jan 27, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B65
Jan 23, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B63
Sep 1, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B63
Jun 23, 2023PAOK B63
Jun 20, 2023PAOK63
Jun 7, 2023PAOK63

PAOK B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Hicham KanisHicham KanisAM,F(PT)2776
48
Vladimir BradonjićVladimir BradonjićAM(PT),F(PTC)2574
24
Marios TsaousisMarios TsaousisHV,DM,TV,AM(T)2478
29
Jorge CabezasJorge CabezasF(C)2173
84
Georgios KoulourisGeorgios KoulourisAM,F(PT)2067
73
Lampros SmyrlisLampros SmyrlisAM,F(PT)2070
93
Maksymilian SznaucnerMaksymilian SznaucnerDM,TV(C)1867
45
Giannis GitersosGiannis GitersosF(C)1967
Anastasios SymeonidisAnastasios SymeonidisDM,TV(C)2063
87
Vasilios KitsakisVasilios KitsakisHV,DM,TV(P)2270
90
Dimitrios KottasDimitrios KottasHV,DM(C)2073
33
Dimitrios TsopouroglouDimitrios TsopouroglouHV,DM(P),TV,AM(PC)2273
74
Vasilios GrosdisVasilios GrosdisDM,TV,AM(C)2370
53
Nikolaos SpyrakosNikolaos SpyrakosAM,F(PT)2070
Ahmed NaderAhmed NaderGK2165
66
Marios SinanajMarios SinanajHV(TC)2163
63
Viktor RumyantsevViktor RumyantsevTV,AM(C)2065
36
Theodoros KalogirosTheodoros KalogirosTV,AM(C)2065
Vasilios NikolakoulisVasilios NikolakoulisGK1963
85
Konstantinos GoumasKonstantinos GoumasTV,AM(C)1975
94
Taxiarchis FilonTaxiarchis FilonHV(C)1970
Antonios TsitsilasAntonios TsitsilasAM(PT),F(PTC)1765
58
Vasilios PasachidisVasilios PasachidisHV(C)1965
89
Konstantinos KastidisKonstantinos KastidisHV(C)1965
79
Alexandros AdamAlexandros AdamHV,DM,TV(P),AM(PT)1965
86
Nikolaos DeligiannisNikolaos DeligiannisHV,DM,TV(T)1970
50
Vangelis KiatosVangelis KiatosGK1965
32
Georgios LagonidisGeorgios LagonidisHV(C)2270
91
Dimitrios PitsotisDimitrios PitsotisHV(C)1965
Konstantinos PolykratisKonstantinos PolykratisHV,DM,TV,AM(T)1865
46
Stelios AlmasidisStelios AlmasidisDM,TV(C)1965
56
Anestis MythouAnestis MythouF(C)1765