?
Jere URONEN

Full Name: Jere Uronen

Tên áo: URONEN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Jul 13, 1994)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: AIK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025AIK83
Feb 26, 2024Charlotte FC83
Aug 2, 2023Charlotte FC83
Jun 9, 2023Stade Brestois 2983
Jun 1, 2023Stade Brestois 2984
May 31, 2023Stade Brestois 2984
Feb 1, 2023Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: FC Schalke 0484
Jan 10, 2023Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: FC Schalke 0484
Jan 9, 2023Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: FC Schalke 0484
Nov 28, 2022Stade Brestois 2984
Nov 22, 2022Stade Brestois 2985
Jul 21, 2021Stade Brestois 2985
May 4, 2020KRC Genk85
May 3, 2019KRC Genk85
Apr 26, 2019KRC Genk83

AIK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kristoffer NordfeldtKristoffer NordfeldtGK3582
11
John GuidettiJohn GuidettiF(C)3276
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
4
Sotirios PapagiannopoulosSotirios PapagiannopoulosHV(C)3482
17
Mads ThychosenMads ThychosenHV(PC),DM,TV(P)2780
7
Anton SalétrosAnton SalétrosTV,AM(TC)2883
Filip BenkovićFilip BenkovićHV(C)2782
10
Bersant CelinaBersant CelinaTV(C),AM(PTC)2883
19
Dino BeširovićDino BeširovićAM,F(PTC)3078
3
Thomas IsherwoodThomas IsherwoodHV(C)2780
6
Martin EllingsenMartin EllingsenDM,TV(C)2980
16
Benjamin TiedemannBenjamin TiedemannHV(C)3082
28
Ioannis PittasIoannis PittasAM,F(PTC)2882
2
Eskil EdhEskil EdhHV,DM,TV(PT)2280
5
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)1975
37
Ahmad FaqaAhmad FaqaHV(C)2265
45
Taha AyariTaha AyariTV,AM(TC)1976
38
Victor AnderssonVictor AnderssonTV,AM(TC)2073
Rasmus BondeRasmus BondeHV,DM,TV(T)2167
18
Abdihakin AliAbdihakin AliTV,AM(C)2373
47
Alexander FesshaieAlexander FesshaieAM(PT),F(PTC)2075
Danilo Al-Saed
SC Heerenveen
AM,F(PT)2578
31
Emmanuel GonoEmmanuel GonoAM(PT),F(PTC)1965
Linus JaretegLinus JaretegAM,F(PT)1865
21
Stanley WilsonStanley WilsonTV(C)1867
William HofvanderWilliam HofvanderAM(PT),F(PTC)2367