25
Pawel BARANOWSKI

Full Name: Paweł Baranowski

Tên áo: BARANOWSKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Oct 11, 1990)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: GKS Jastrzebie

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2024GKS Jastrzebie76
Jan 16, 2024GKS Jastrzebie76
Feb 6, 2023Ruch Chorzów76
Dec 2, 2022FC Atyrau76
Feb 14, 2022FC Atyrau76
Nov 26, 2021Gornik Leczna76
Nov 19, 2021Gornik Leczna78
Jul 3, 2019Gornik Leczna78
Jun 28, 2018Odra Opole78
Jul 13, 2017Stomil Olsztyn78
Feb 9, 2017Wigry Suwałki78
Oct 24, 2016Maccabi Ahi Nazareth78
Jan 18, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała78
Nov 26, 2015Erzgebirge Aue78
Jul 22, 2015Erzgebirge Aue78

GKS Jastrzebie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pawel BaranowskiPawel BaranowskiHV(C)3476
11
Szymon KiebzakSzymon KiebzakAM(PT)2870
20
Oskar PaprzyckiOskar PaprzyckiDM,TV(C)2674
7
Maciej SliwaMaciej SliwaTV(C),AM(PTC)2375
5
Pawel KucharczykPawel KucharczykHV(TC)2870
1
Grzegorz DrazikGrzegorz DrazikGK3174
77
Tafara MademboTafara MademboHV,DM,TV,AM(T)2165
19
Kacper ZychKacper ZychF(C)2371
24
Jakub IskraJakub IskraHV,DM(P)2273
22
Kacper Masiak
Raków Częstochowa
AM(PC)2068
12
Jakub TrojanowskiJakub TrojanowskiGK2365
16
Jakub PiatekJakub PiatekDM(C)2674
31
Jan FlakJan FlakHV,DM,TV(P)2373
48
Kacper PiatekKacper PiatekAM(PT),F(PTC)2470
99
Wiktor RusinWiktor RusinGK2063