44
Artūras ŽULPA

Full Name: Artūras Žulpa

Tên áo: ŽULPA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jun 10, 1990)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: TransINVEST

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025TransINVEST76
Dec 24, 2024TransINVEST78
Jul 2, 2024TransINVEST78
Apr 6, 2024TransINVEST78
Dec 9, 2023FK Aktobe78
Apr 24, 2022FK Aktobe78
Apr 19, 2021FK Aktobe78
Mar 12, 2021Siena FC78
Jan 25, 2021Siena FC78
Jan 28, 2020FC Zhetysu78
Oct 14, 2018FK Tobol78
Mar 11, 2016FK Tobol78
Jan 21, 2015FK Aktobe78
Jan 1, 2015FK Aktobe77
Aug 20, 2013FK Žalgiris Vilnius77

TransINVEST Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Arvydas NovikovasArvydas NovikovasAM(PTC),F(PT)3474
44
Artūras ŽulpaArtūras ŽulpaHV,DM,TV(C)3476
9
Artem RadchenkoArtem RadchenkoAM,F(PT)3075
22
Aleksandr LevsinAleksandr LevsinHV(TC),DM(T)2572
5
Ričardas ŠveikauskasRičardas ŠveikauskasHV(PC),DM(C)2772
14
Karolis UzėlaKarolis UzėlaHV,DM,TV(PC)2572
Ignas KružikasIgnas KružikasF(C)2670
9
Chidera NwogaChidera NwogaF(C)2467
79
Sergiy MelashenkoSergiy MelashenkoGK2870
11
Yuri de OliveiraYuri de OliveiraTV(C),AM(PC)2465
14
Artem FedorovArtem FedorovHV,DM,TV,AM(T)2673
31
Carlos EduardoCarlos EduardoHV,DM,TV(P)2874
1
Kornelijus SmilingisKornelijus SmilingisGK2570
49
Santos CesinhaSantos CesinhaAM(PTC)2675
55
Erlandas JuskaErlandas JuskaHV(C)2871
21
Gabrielis NikonovasGabrielis NikonovasHV,DM,TV(T)2168
89
Ernest CerniavskijErnest CerniavskijGK2367
14
Yoichi KawachiYoichi KawachiAM,F(PTC)2672
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
45
Misaki SatoMisaki SatoAM(PTC)2672
7
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
12
Ignas KaskeleviciusIgnas KaskeleviciusTV,AM(PT)2170