5
Pawel KUCHARCZYK

Full Name: Paweł Kucharczyk

Tên áo: KUCHARCZYK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (May 4, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: GKS Jastrzebie

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024GKS Jastrzebie70
Jun 24, 2024GKS Jastrzebie70
Jul 28, 2023Skra Częstochowa70
Jul 13, 2023Skra Częstochowa70
Sep 29, 2022Stal Stalowa Wola70
Jul 26, 2022Stal Stalowa Wola70
Feb 1, 2021Górnik Polkowice70
Oct 25, 2020Slask Wroclaw70
Oct 25, 2020Slask Wroclaw68
Oct 21, 2019Slask Wroclaw68

GKS Jastrzebie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pawel BaranowskiPawel BaranowskiHV(C)3476
11
Szymon KiebzakSzymon KiebzakAM(PT)2870
20
Oskar PaprzyckiOskar PaprzyckiDM,TV(C)2674
7
Maciej SliwaMaciej SliwaTV(C),AM(PTC)2375
5
Pawel KucharczykPawel KucharczykHV(TC)2770
1
Grzegorz DrazikGrzegorz DrazikGK3174
77
Tafara MademboTafara MademboHV,DM,TV,AM(T)2165
19
Kacper ZychKacper ZychF(C)2271
24
Jakub IskraJakub IskraHV,DM(P)2273
22
Kacper Masiak
Raków Częstochowa
AM(PC)2068
12
Jakub TrojanowskiJakub TrojanowskiGK2365
16
Jakub PiatekJakub PiatekDM(C)2674
31
Jan FlakJan FlakHV,DM,TV(P)2273
48
Kacper PiatekKacper PiatekAM(PT),F(PTC)2470
99
Wiktor RusinWiktor RusinGK2063