Biệt danh: Oilmen
Tên thu gọn: Atyrau
Tên viết tắt: ATY
Năm thành lập: 1980
Sân vận động: Munayshy (8,660)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Atyrau
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Igor Stasevich | AM(PT) | 40 | 78 | |
1 | ![]() | Egor Khatkevich | GK | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Giorgi Nikabadze | F(C) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Tsvetelin Chunchukov | AM,F(C) | 30 | 78 | |
55 | ![]() | Oleksandr Noyok | HV(PC),DM(C) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Giorgi Gadrani | HV(C) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Joel Kayamba | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |
16 | ![]() | Mateus Barbosa | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Nikita Kaplenko | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Guilherme Morais | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
26 | ![]() | Olzhas Kerimzhanov | HV(C) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Eskendir Kybyray | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Ersultan Kaldybekov | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
11 | ![]() | Aslan Adil | AM,F(P) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Rinat Dzhumatov | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
15 | ![]() | Edige Oralbay | F(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Miram Sapanov | HV(C) | 39 | 70 | |
35 | ![]() | Nurasyl Tokhtarov | GK | 24 | 62 | |
19 | ![]() | Gevorg Nadzharyan | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 73 | |
63 | ![]() | Fatkhullo Olimzoda | AM(PTC),F(PT) | 19 | 68 | |
0 | ![]() | Arsen Siukaev | GK | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Ravil Atykhanov | AM,F(PT) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Bakdaulet Zulfikarov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Mikael Askarov | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Zaza Tsitskishvili | AM(PTC),F(PT) | 29 | 67 | |
77 | ![]() | Karim Smykov | AM,F(PC) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Sanzhar Erniyazov | GK | 19 | 67 | |
0 | ![]() | Gia Chaduneli | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Roman Chirkov | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Kairat Almaty |