Huấn luyện viên: Vitaliy Zhukovskiy
Biệt danh: Oilmen
Tên thu gọn: Atyrau
Tên viết tắt: ATY
Năm thành lập: 1980
Sân vận động: Munayshy (8,660)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Atyrau
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Igor Stasevich | AM(PT) | 39 | 78 | ||
1 | Egor Khatkevich | GK | 36 | 78 | ||
29 | Nikolay Signevich | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Pedro Eugénio | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 80 | ||
55 | Oleksandr Noyok | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | |||
0 | Joel Kayamba | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
30 | Mateus Barbosa | HV(C) | 25 | 74 | ||
21 | Jakob Novak | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
18 | Nikita Stepanov | HV(TC) | 28 | 76 | ||
26 | Olzhas Kerimzhanov | HV(C) | 34 | 75 | ||
20 | Ersultan Kaldybekov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Aslan Adil | AM,F(P) | 26 | 73 | ||
6 | Rinat Dzhumatov | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
47 | Edige Oralbay | F(C) | 27 | 70 | ||
16 | Ilya Karavaev | GK | 28 | 70 | ||
2 | Adi Adambaev | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
8 | Soslan Takulov | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 75 | ||
14 | Nauryzbek Zhagorov | TV(C),AM,F(TC) | 26 | 70 | ||
0 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
35 | Nurasyl Tokhtarov | GK | 23 | 62 | ||
4 | Adilbek Zhumakhanov | HV(PC) | 21 | 70 | ||
27 | Daniyar Urda | HV(TC) | 20 | 62 | ||
19 | Gevorg Nadzharyan | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 73 | ||
0 | Fatkhullo Olimzoda | AM(PTC),F(PT) | 18 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Kairat Almaty |