Full Name: Jakub Iskra
Tên áo: ISKRA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Aug 13, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: GKS Jastrzebie
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | GKS Jastrzebie | 73 |
Jan 31, 2024 | GKS Jastrzebie | 73 |
Oct 28, 2023 | Sandecja NS | 73 |
Aug 3, 2022 | Sandecja NS | 73 |
Jul 11, 2022 | Sandecja NS | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Szymon Matuszek | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Pawel Baranowski | HV(C) | 33 | 76 | ||
7 | Przemyslaw Lech | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
44 | Yevheniy Zakharchenko | HV(C) | 28 | 73 | ||
11 | Szymon Kiebzak | AM(PT) | 27 | 70 | ||
1 | Grzegorz Drazik | GK | 30 | 74 | ||
27 | Bartosz Boruń | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
84 | Jan Ziewiec | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
19 | Kacper Zych | F(C) | 21 | 71 | ||
13 | Jakub Iskra | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
12 | Jakub Trojanowski | GK | 22 | 65 | ||
99 | Wiktor Rusin | GK | 19 | 63 | ||
5 | AM,F(C) | 20 | 68 |