Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: TransINVEST
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Širvintų futbolo stadionas (1,000)
Giải đấu: A Lyga
Địa điểm: Vilnius
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Artūras Žulpa | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |
9 | ![]() | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Ričardas Šveikauskas | HV(PC),DM(C) | 28 | 72 | |
9 | ![]() | Chidera Nwoga | F(C) | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Artem Fedorov | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | |
31 | ![]() | Carlos Eduardo | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |
1 | ![]() | Kornelijus Smilingis | GK | 26 | 70 | |
49 | ![]() | Santos Cesinha | AM(PTC) | 26 | 75 | |
89 | ![]() | Ernest Cerniavskij | GK | 24 | 67 | |
12 | ![]() | Ignas Kaskelevicius | TV,AM(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1 Lyga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |