Huấn luyện viên: Wilmar Valencia
Biệt danh: Rojo Matador
Tên thu gọn: Huancayo
Tên viết tắt: SPO
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Huancayo (20,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Huancayo
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Joel Pinto | GK | 43 | 73 | ||
17 | Luis Garro | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
11 | Carlos Ross | AM(P),F(PC) | 33 | 80 | ||
27 | Matías Pérez García | AM(PTC) | 39 | 77 | ||
7 | Tarek Carranza | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
9 | Lucas Cano | F(C) | 28 | 76 | ||
4 | Tomelin Guti | HV(C) | 32 | 77 | ||
22 | Ricardo Salcedo | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
2 | Hugo Ángeles | HV(TC),DM(T) | 30 | 77 | ||
24 | Ángel Pérez | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | ||
6 | Joaquín Aguirre | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
17 | Jhonier Viveros | TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
11 | Javier Núñez | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
12 | Ángel Zamudio | GK | 27 | 79 | ||
10 | Marcos Lliuya | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
19 | Ronal Huaccha | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
28 | David Dioses | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
33 | Otávio Gut | HV(C) | 27 | 70 | ||
17 | Leonardo Villar | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
30 | Rodrigo Menacho | HV(C) | 25 | 68 | ||
21 | Luis Benites | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
20 | Ray Gómez | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
32 | Cristian Mendoza | AM(PT) | 20 | 65 | ||
28 | Juan Martínez | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |