?
Szymon KIEBZAK

Full Name: Szymon Kiebzak

Tên áo: KIEBZAK

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Feb 22, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2025GKS Jastrzebie70
Jul 22, 2023GKS Jastrzebie70
Jul 4, 2023GKS Jastrzebie70
Aug 22, 2022Górnik Polkowice70
Jan 11, 2022Górnik Polkowice70
Aug 11, 2020GKS Katowice70
Jun 14, 2020KS Cracovia70
Jun 5, 2020KS Cracovia70
Oct 26, 2019KS Cracovia đang được đem cho mượn: GKS Katowice70
Jul 16, 2019KS Cracovia đang được đem cho mượn: GKS Katowice70
Jul 25, 2018Garbarnia Kraków70
Jun 2, 2018KS Cracovia70
Jun 1, 2018KS Cracovia70
Sep 28, 2017KS Cracovia đang được đem cho mượn: Garbarnia Kraków70

GKS Jastrzebie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Maciej SliwaMaciej SliwaTV(C),AM(PTC)2475
5
Pawel KucharczykPawel KucharczykHV(TC)2870
77
Tafara MademboTafara MademboHV,DM,TV,AM(T)2165
Bartosz NeugebauerBartosz NeugebauerGK2365
Szymon MroczkoSzymon MroczkoHV(PC)2470
Nataniel WybraniecNataniel WybraniecDM,TV(C)2468
19
Kacper ZychKacper ZychF(C)2371
24
Jakub IskraJakub IskraHV,DM(P)2273
12
Jakub TrojanowskiJakub TrojanowskiGK2465
31
Jan FlakJan FlakHV,DM,TV(P)2373
48
Kacper PiatekKacper PiatekAM(PT),F(PTC)2470
99
Wiktor RusinWiktor RusinGK2063
38
Piotr Gebala
GKS Tychy
DM,TV,AM(C)1863