29
Luke GARBUTT

Full Name: Luke Samuel Garbutt

Tên áo: GARBUTT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (May 21, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Salford City

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Salford City75
Jul 31, 2024Salford City78
Jun 30, 2023Salford City78
May 30, 2023Blackpool78
Nov 18, 2022Blackpool78
Nov 15, 2022Blackpool80
Sep 22, 2020Blackpool80
Aug 21, 2020Everton80
Jun 2, 2020Everton80
Jun 1, 2020Everton80
Jan 15, 2020Everton đang được đem cho mượn: Ipswich Town80
Jul 12, 2019Everton đang được đem cho mượn: Ipswich Town80
Jun 11, 2019Everton80
Jun 2, 2019Everton80
Jun 1, 2019Everton80

Salford City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jamie JonesJamie JonesGK3675
29
Luke GarbuttLuke GarbuttHV,DM,TV(T)3275
9
Cole StocktonCole StocktonF(C)3177
31
Hakeeb AdelakunHakeeb AdelakunAM,F(PTC)2976
Jorge GrantJorge GrantTV(C),AM(PTC)3080
14
Ben WoodburnBen WoodburnAM,F(PTC)2576
2
Tom EdwardsTom EdwardsHV(PC),DM(P)2673
23
Kevin BerkoeKevin BerkoeHV,DM(PT)2467
Jay BirdJay BirdF(C)2472
19
Haji MnogaHaji MnogaHV(PC),DM,TV(P)2373
20
Dan ChestersDan ChestersTV,AM(PC)2370
25
Rosaire LongeloRosaire LongeloHV,DM(T),TV,AM(PT)2573
33
Josh AusterfieldJosh AusterfieldTV,AM(C)2372
10
Kelly NmaiKelly NmaiTV(PT),AM,F(PTC)2174
4
Ossama AshleyOssama AshleyTV(C),AM(PTC)2572
Loick AyinaLoick AyinaHV(C)2273
Kallum CesayKallum CesayHV(PT),DM,TV(PTC)2270
Adebola OluwoAdebola OluwoHV(C)2570
24
Tosin OlopadeTosin OlopadeHV,DM(P)2062
Robbie ClearyRobbie ClearyAM(PT),F(PTC)2265
Ben CollinsBen CollinsHV,DM,TV,AM(T)2165
23
Kyrell MalcolmKyrell MalcolmF(C)1863