# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Anjos Dieyson | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Milton Júnior | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
0 | ![]() | Dudu Figueiredo | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Azevedo Maycon | DM,TV(C) | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Bruno Leite | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Aparecido Adenilson | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Júnior Pirambu | F(C) | 30 | 72 | |
0 | ![]() | João Carlos | HV,DM,TV(P) | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Correia Bremer | HV(C) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Júnior Beliato | GK | 37 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |