Biệt danh: Mavroprasinoi
Tên thu gọn: Olympiakos
Tên viết tắt: OLY
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: GSP (22,859)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Nicosia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Tassos Kissas | GK | 37 | 75 | |
0 | ![]() | Renato Santos | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |
34 | ![]() | João Mário | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |
60 | ![]() | Andreas Frangeskou | HV(PC) | 28 | 74 | |
40 | ![]() | Markos Charalambous | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
17 | ![]() | Filipe Vieirinha | AM(PTC) | 28 | 67 | |
0 | ![]() | Rui Moreira | HV(TC),DM,TV(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Henrique Gomes | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |
19 | ![]() | Thomas Ioannou | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | |
29 | ![]() | Iasonas Pikis | AM(PTC) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Dimitris Charalampous | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Christos Talichmanidis | GK | 24 | 73 | |
18 | ![]() | Filippos Eftichidis | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Konstantinos Karagiannis | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | |
30 | ![]() | Henry Bates Andreou | HV(TC) | 24 | 67 | |
32 | ![]() | Michalis Kyriakou | GK | 22 | 68 | |
40 | ![]() | Sotiris Kaiafas | HV,DM(C) | 20 | 60 | |
5 | ![]() | Jordan Perez | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 65 | |
4 | ![]() | Maurício Barbosa | HV,DM(C) | 30 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | B Katigoria | 1 |
![]() | A Katigoria | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AC Omonia Nicosia |
![]() | PAEEK |