Huấn luyện viên: Pambos Christodoulou
Biệt danh: Mavroprasinoi
Tên thu gọn: Olympiakos
Tên viết tắt: OLY
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: GSP (22,859)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Nicosia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Renato Santos | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
31 | Nestoras Mytidis | F(C) | 32 | 78 | ||
8 | Stéphane Badji | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
40 | Georgios Ikonomidis | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
8 | Kostas Charalambous | HV(P) | 28 | 76 | ||
0 | Martinos Christofi | HV(TC) | 30 | 76 | ||
60 | Andreas Frangeskou | HV(PC) | 27 | 74 | ||
27 | Miguel Santos | GK | 29 | 77 | ||
39 | Angelos Zefki | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | Thomas Ioannou | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
40 | Konstantinos Petrou | GK | 26 | 75 | ||
0 | Patrick Valverde | AM(C) | 26 | 65 | ||
0 | Simão Júnior | HV(C) | 25 | 73 | ||
13 | Camilo Triana | F(C) | 26 | 70 | ||
0 | Andreas Asimenos | DM,TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
18 | Filippos Eftichidis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
90 | AM,F(PT) | 22 | 72 | |||
40 | Sotiris Kaiafas | HV,DM(C) | 19 | 60 | ||
21 | Giorgos Pavlidis | TV,AM(TC) | 21 | 71 | ||
0 | Hamed Dramé | HV(C) | 22 | 72 | ||
5 | Jordan Perez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
B Katigoria | 1 | |
A Katigoria | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Omonoia Nicosia | |
PAEEK |