Full Name: Youssouf Sabaly
Tên áo: SABALY
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 87
Tuổi: 31 (Mar 5, 1993)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: Real Betis
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | Real Betis | 87 |
Jun 9, 2021 | Real Betis | 87 |
Jun 4, 2019 | Girondins Bordeaux | 87 |
Nov 21, 2018 | Girondins Bordeaux | 87 |
Oct 16, 2017 | Girondins Bordeaux | 87 |
Jul 3, 2017 | Girondins Bordeaux | 87 |
Jun 2, 2017 | Paris Saint-Germain | 87 |
Jun 1, 2017 | Paris Saint-Germain | 87 |
May 16, 2017 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 87 |
May 10, 2017 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 86 |
May 2, 2017 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 86 |
Dec 13, 2016 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 86 |
Dec 13, 2016 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 85 |
Sep 6, 2016 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux | 85 |
Jul 21, 2016 | Paris Saint-Germain | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marc Bartra | HV(PC) | 34 | 88 | ||
7 | López Juanmi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 87 | ||
12 | Ricardo Rodríguez | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 88 | ||
22 | Alarcón Isco | TV(C),AM(PTC) | 32 | 90 | ||
11 | Cédric Bakambu | F(C) | 33 | 87 | ||
9 | Chimy Ávila | AM(PT),F(PTC) | 30 | 87 | ||
14 | William Carvalho | DM,TV(C) | 32 | 87 | ||
3 | Diego Llorente | HV(C) | 31 | 89 | ||
13 | Adrián San Miguel | GK | 38 | 82 | ||
23 | Youssouf Sabaly | HV,DM,TV(PT) | 31 | 87 | ||
2 | Héctor Bellerín | HV,DM,TV(P) | 29 | 88 | ||
20 | Giovani Lo Celso | TV(C),AM(PTC) | 28 | 90 | ||
18 | Pablo Fornals | TV(C),AM(PTC) | 28 | 89 | ||
21 | Marc Roca | DM,TV(C) | 28 | 89 | ||
15 | Romain Perraud | HV,DM,TV(T) | 27 | 86 | ||
24 | Aitor Ruibal | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 28 | 87 | ||
17 | AM,F(PT) | 24 | 89 | |||
4 | Johnny Cardoso | DM,TV(C) | 23 | 88 | ||
19 | Iker Losada | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
25 | Fran Vieites | GK | 25 | 78 | ||
6 | HV(TC) | 23 | 86 | |||
10 | Abde Ezzalzouli | AM,F(PT) | 23 | 87 | ||
8 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 86 | |||
27 | Sergi Altimira | DM,TV(C) | 23 | 85 | ||
36 | Jesús Rodríguez | AM,F(PT) | 19 | 78 |