12
Ricardo RODRÍGUEZ

Full Name: Ricardo Iván Rodríguez Araya

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 32 (Aug 25, 1992)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Real Betis

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Chuyền
Chọn vị trí
Phạt góc
Đá phạt
Aerial Ability
Rê bóng
Long Throws
Penalties
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Real Betis88
Aug 27, 2024Real Betis88
Aug 6, 2024Real Betis88
Jun 26, 2024Torino88
Jan 16, 2023Torino88
Jun 8, 2022Torino88
Jun 11, 2021Torino88
Sep 17, 2020Torino89
Aug 19, 2020Torino89
Aug 14, 2020AC Milan89
Jun 2, 2020AC Milan89
Jun 1, 2020AC Milan89
Mar 31, 2020AC Milan đang được đem cho mượn: PSV89
Feb 4, 2020AC Milan đang được đem cho mượn: PSV90
Jun 28, 2019AC Milan90

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
7
López JuanmiLópez JuanmiAM(PT),F(PTC)3187
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3290
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3387
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3087
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3287
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3187
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)2988
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2890
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2889
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2887
17
Santos Antony
Manchester United
AM,F(PT)2489
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
19
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
25
Fran VieitesFran VieitesGK2578
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2386
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
8
Vitor Roque
Barcelona
AM(PT),F(PTC)1986
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978