22
Alarcón ISCO

Full Name: Francisco Román Alarcón Suárez

Tên áo: ISCO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 32 (Apr 21, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 79

CLB: Real Betis

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Composure
Chuyền
Sáng tạo
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Player Action Image

Player Action Image: Alarcón Isco

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Real Betis90
Jul 5, 2024Real Betis89
Dec 21, 2023Real Betis89
Dec 15, 2023Real Betis88
Jul 27, 2023Real Betis88

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3388
7
López JuanmiLópez JuanmiAM(PT),F(PTC)3187
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3290
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3387
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3087
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3288
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3782
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3187
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)2988
1
Rui SilvaRui SilvaGK3089
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2890
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2889
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2789
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV(P),AM(PT)2887
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2387
19
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
25
Fran VieitesFran VieitesGK2578
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2386
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2286
8
Vitor Roque
Barcelona
AM(PT),F(PTC)1986
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2382
38
Assane DiaoAssane DiaoAM(PT),F(PTC)1985