15
Marc BARTRA

Full Name: Marc Bartra Aregall

Tên áo: BARTRA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 34 (Jan 15, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Real Betis

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chọn vị trí
Chuyền
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2023Real Betis88
Jul 25, 2023Real Betis88
Jul 12, 2023Trabzonspor88
Jan 14, 2023Trabzonspor88
Jan 10, 2023Trabzonspor89
Aug 15, 2022Trabzonspor89
Aug 15, 2022Trabzonspor89
Feb 3, 2022Real Betis89
Jul 30, 2020Real Betis89
Jul 28, 2020Real Betis90
Jan 13, 2020Real Betis90
Jul 8, 2019Real Betis90
Jan 31, 2018Real Betis90
Nov 23, 2017Borussia Dortmund90
Dec 23, 2016Borussia Dortmund89

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
7
López JuanmiLópez JuanmiAM(PT),F(PTC)3187
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3290
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3387
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3087
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3287
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3187
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)2988
7
Borja IglesiasBorja IglesiasF(C)3288
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2890
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2889
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2887
10
Álex ColladoÁlex ColladoAM(PTC),F(PT)2585
17
Santos Antony
Manchester United
AM,F(PT)2489
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
19
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
25
Fran VieitesFran VieitesGK2578
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2386
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
8
Vitor Roque
Barcelona
AM(PT),F(PTC)1986
24
Elyaz ZidaneElyaz ZidaneHV,DM(T)1970
8
Dani PérezDani PérezTV(C),AM(PTC)1975
Felix GarretaFelix GarretaHV(TC)2080
32
Nobel MendyNobel MendyHV(TC)2077
36
Rudy KohonRudy KohonHV(C)2073
Jhon ArcilaJhon ArcilaAM(PTC)1867
21
Lucas AlcázarLucas AlcázarHV,DM,TV,AM(T)2273
5
Xavi PleguezueloXavi PleguezueloHV,DM,TV(T)2270
16
Ginés SorrocheGinés SorrocheTV(C),AM(PTC)2076
10
Marcos FernándezMarcos FernándezF(C)2173
2
Pablo BustoPablo BustoHV,DM,TV(P)1977
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
20
Mawuli MensahMawuli MensahTV(C)2177
4
Ricardo VisusRicardo VisusHV(C)2376
34
Yanis SenhadjiYanis SenhadjiF(C)2073
Samu RománSamu RománHV,DM,TV(T)1870
30
Germán GarcíaGermán GarcíaGK2070
Manu GonzálezManu GonzálezGK1765
Álex PérezÁlex PérezHV(C)1873
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978
Keimer SandovalKeimer SandovalHV(C)1973
7
Ángel OrtízÁngel OrtízHV,DM,TV,AM(P)2073
Josan GordoJosan GordoGK2065
Sergio ArribasSergio ArribasHV(TC)2173
Marcos SolísMarcos SolísHV(PC)1965
46
Mateo FloresMateo FloresDM,TV(C)2075
Sander BalleroSander BalleroTV(C)2065
Ismael BareaIsmael BareaTV(C)1970
10
Carlos ReinaCarlos ReinaAM(PTC)2070
Pablo GarcíaPablo GarcíaAM,F(PT)1865
Souleymane FayeSouleymane FayeAM(PT),F(PTC)2175
João FersuraJoão FersuraAM(PT),F(PTC)1965
Rodrigo MarinaRodrigo MarinaF(C)1865
Destiny IlahudeDestiny IlahudeAM(PT),F(PTC)2173
Usse DiaoUsse DiaoAM(PTC)1965
Jorge OreiroJorge OreiroHV(PC)1865