3
Diego LLORENTE

Full Name: Diego Javier Llorente Ríos

Tên áo: LLORENTE R.

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Aug 16, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Betis

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024Real Betis89
Jun 2, 2024Leeds United89
Jun 1, 2024Leeds United89
Aug 21, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: AS Roma89
Jul 10, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: AS Roma89
Jun 2, 2023Leeds United89
Jun 1, 2023Leeds United89
Feb 1, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: AS Roma89
Jan 31, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: AS Roma89
Dec 16, 2022Leeds United89
Apr 1, 2021Leeds United89
Sep 24, 2020Leeds United89
Jul 29, 2020Real Sociedad89
Jul 8, 2019Real Sociedad89
Dec 14, 2018Real Sociedad89

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3390
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3487
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3187
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3387
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)3088
Borja IglesiasBorja IglesiasF(C)3288
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2990
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2989
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2688
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2987
Álex ColladoÁlex ColladoAM(PTC),F(PT)2685
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
25
Fran VieitesFran VieitesGK2678
Bernardo NatanBernardo NatanHV(TC)2486
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
Nobel MendyNobel MendyHV(TC)2077
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
Ricardo VisusRicardo VisusHV(C)2476
Yanis SenhadjiYanis SenhadjiF(C)2073
Álex PérezÁlex PérezHV(C)1973
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978
Keimer SandovalKeimer SandovalHV(C)1973
Josan GordoJosan GordoGK2065