14
William CARVALHO

Full Name: William Silva De Carvalho

Tên áo: WILLIAM

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 33 (Apr 7, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: Real Betis

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: William Carvalho

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Real Betis87
Dec 5, 2024Real Betis88
Jul 12, 2024Real Betis88
Jul 5, 2024Real Betis89
Dec 21, 2023Real Betis89
Dec 15, 2023Real Betis90
Dec 15, 2022Real Betis90
Jun 16, 2021Real Betis90
Jul 8, 2019Real Betis90
Oct 31, 2018Real Betis90
Jul 16, 2018Real Betis90
Jul 17, 2016Sporting CP90
Jul 16, 2016Sporting CP90
Dec 15, 2015Sporting CP89
May 20, 2014Sporting CP89

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3290
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3487
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3187
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3387
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3287
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)3088
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2990
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2989
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2588
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2987
7
Santos Antony
Manchester United
AM,F(PT)2589
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
25
Fran VieitesFran VieitesGK2578
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2486
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978