4
Johnny CARDOSO

Full Name: João Lucas De Souza Cardoso

Tên áo: JOHNNY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 23 (Sep 20, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Real Betis

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Real Betis88
Dec 5, 2024Real Betis87
Jul 11, 2024Real Betis87
Jul 11, 2024Real Betis84
Jan 4, 2024Real Betis84
Sep 25, 2023SC Internacional84
Sep 20, 2023SC Internacional82
Nov 12, 2022SC Internacional82
Nov 7, 2022SC Internacional81
Jul 21, 2022SC Internacional81
Jul 14, 2022SC Internacional78
Sep 6, 2021SC Internacional78
Feb 4, 2021SC Internacional78
Jan 29, 2021SC Internacional73
Jul 6, 2020SC Internacional73

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3390
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3487
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3187
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3387
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
23
Youssouf SabalyYoussouf SabalyHV,DM,TV(PT)3287
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)3088
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2990
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2989
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2688
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2987
Álex ColladoÁlex ColladoAM(PTC),F(PT)2685
7
Santos Antony
Manchester United
AM,F(PT)2589
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
25
Fran VieitesFran VieitesGK2678
6
Bernardo Natan
SSC Napoli
HV(TC)2486
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978