1
Anton MITRYUSHKIN

Full Name: Anton Mitryushkin

Tên áo: MITRYUSHKIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 8, 1996)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: Lokomotiv Moskva

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Lokomotiv Moskva78
May 28, 2024Lokomotiv Moskva78
Apr 19, 2024Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Khimki78
Aug 9, 2022Khimki78
Jul 3, 2022Khimki78
Aug 31, 2021Dynamo Dresden78
Jun 14, 2021Fortuna Düsseldorf78
Jun 10, 2021Fortuna Düsseldorf80
Oct 27, 2020Fortuna Düsseldorf80
Oct 3, 2020FC Sion80
Sep 28, 2020FC Sion83
May 20, 2019FC Sion83
Jun 5, 2018FC Sion83
Jul 23, 2017FC Sion83
Oct 17, 2016FC Sion82

Lokomotiv Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vladislav SarveliVladislav SarveliAM(PT),F(PTC)2781
1
Anton MitryushkinAnton MitryushkinGK2878
94
Artem TimofeevArtem TimofeevDM,TV(C)3185
22
Ilya LantratovIlya LantratovGK2985
6
Dmitriy BarinovDmitriy BarinovHV,DM,TV(C)2887
23
César MontesCésar MontesHV(C)2787
10
Dmitriy VorobyevDmitriy VorobyevAM(PT),F(PTC)2783
5
Gerzino NyamsiGerzino NyamsiHV(C)2885
71
Nair TiknizyanNair TiknizyanHV,DM,TV(T)2585
5
Konstantin MaradishviliKonstantin MaradishviliDM,TV,AM(C)2483
9
Sergey PinyaevSergey PinyaevAM,F(PTC)2085
77
Ilya SamoshnikovIlya SamoshnikovHV,DM,TV(T)2783
3
Lucas FassonLucas FassonHV(C)2384
Lopes PedrinhoLopes PedrinhoAM(PTC),F(PT)2580
24
Maksim NenakhovMaksim NenakhovHV,DM(PT)2684
12
Mario MitajMario MitajHV(TC),DM,TV(T)2182
7
Marko RakonjacMarko RakonjacF(C)2482
7
Edgar Sevikyan
Ferencvárosi TC
AM,F(PTC)2381
22
Nikolay TitkovNikolay TitkovTV(C),AM(PTC)2473
99
Timur SuleymanovTimur SuleymanovF(C)2483
45
Aleksandr SilyanovAleksandr SilyanovHV(PTC),DM,TV(PT)2385
Andrey NikitinAndrey NikitinHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
4
Mark MampassiMark MampassiHV(C)2180
85
Evgeniy MorozovEvgeniy MorozovHV(C)2383
25
Ivan KuzmichevIvan KuzmichevHV(C)2482
93
Artem KarpukasArtem KarpukasDM,TV(C)2284
27
Vadim RakovVadim RakovF(C)2073
59
Egor PogostnovEgor PogostnovHV,DM(C)2077
9
Ruslan MyalkovskiyRuslan MyalkovskiyTV,AM,F(C)1867
21
Mikhail ShchetininMikhail ShchetininDM,TV(C)1970
14
Nikita SaltykovNikita SaltykovAM,F(PTC)2082
15
Denis PushkarevDenis PushkarevAM(PTC),F(PT)1970
37
Dmitriy RadikovskiyDmitriy RadikovskiyF(C)1973
8
Vadim HarutyunyanVadim HarutyunyanHV(P),DM,TV(C)1965
Danila GodyaevDanila GodyaevDM(C),TV(PC)2065
16
Daniil VeselovDaniil VeselovGK2067
83
Aleksey BatrakovAleksey BatrakovTV(C),AM(PC)1983
Arseniy AgeevArseniy AgeevHV,DM(PT)2070
51
Timofey MitrovTimofey MitrovGK1965
76
Roman KolmakovRoman KolmakovAM(PT),F(PTC)2165
Kirill VolkovKirill VolkovHV,DM(PT)1865
31
Roland DzhobavaRoland DzhobavaGK1860