Huấn luyện viên: Adrian Mutu
Biệt danh: Găzarii. Petroliștii. Galben-albaștrii. Lupii galbeni.
Tên thu gọn: Petrolul
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Ilie Oană (15,500)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Ploiești
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gheorghe Grozav | AM(PTC),F(PT) | 34 | 80 | ||
4 | Paul Papp | HV(PC) | 35 | 80 | ||
8 | Alexandru Mateiu | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
9 | F(C) | 31 | 78 | |||
27 | Fabricio Baiano | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
24 | Miranda Ricardinho | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
34 | Oscar Linnér | GK | 27 | 78 | ||
20 | Sergiu Hanca | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 32 | 80 | ||
0 | Valentin Gheorghe | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
69 | Yohan Roche | HV(C) | 27 | 80 | ||
12 | Mihai Eșanu | GK | 26 | 75 | ||
23 | Tidiane Keita | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
44 | Lucian Dumitriu | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | Herman Moussaki | F(C) | 25 | 74 | ||
6 | Tommi Jyry | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
0 | Andrei Jercălău | GK | 19 | 60 | ||
2 | Marian Huja | HV(C) | 25 | 80 | ||
5 | Valentin Țicu | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
77 | Ali Demirel | AM,F(PC) | 22 | 73 | ||
15 | Hasan Jahić | HV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Juan Pătrașcu | HV(P),DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
1 | Raul Bălbărău | GK | 23 | 73 | ||
30 | Ioan Tolea | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Albert Dima | TV(C) | 19 | 63 | ||
10 | Mario Bratu | TV,AM(PT) | 22 | 75 | ||
0 | Alesio Tudor | AM(PTC) | 18 | 60 | ||
17 | Mihnea Rădulescu | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
99 | Raul Bucur | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 | ||
0 | Sebastian Bălașa | F(C) | 21 | 60 | ||
0 | Aris Oprea | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | ||
22 | Denis Radu | HV,DM,TV(PT) | 21 | 73 | ||
90 | Iustin Răducan | F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Alexandru Radu | GK | 21 | 63 | ||
21 | David Paraschiv | TV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Augustin Dumitrache | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
3 | Alexandru Stănică | HV(C) | 24 | 70 | ||
64 | Bogdan Marian | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
0 | Vlad Stancovici | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
33 | Victor Stancovici | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
36 | Alin Boțogan | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
14 | Nana Akosah-Bempah | AM(P),F(PC) | 27 | 73 | ||
71 | David Ilie | F(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 1 | |
Liga II | 4 | |
Liga I | 4 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 3 |
Cup History | ||
Cupa României | 2013 | |
Cupa României | 1995 | |
Cupa României | 1963 |
Đội bóng thù địch | |
Rapid Bucureşti | |
Astra Giurgiu |