# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gheorghe Grozav | AM(PTC),F(PT) | 33 | 80 | ||
4 | Paul Papp | HV(PC) | 34 | 80 | ||
11 | Takayuki Seto | DM,TV(C) | 38 | 79 | ||
82 | Ismaël Diomandé | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
19 | Christian Irobiso | F(C) | 30 | 78 | ||
38 | Lukas Zima | GK | 30 | 77 | ||
20 | Sergiu Hanca | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 31 | 80 | ||
3 | Bart Meijers | HV(C) | 27 | 79 | ||
12 | Mihai Eșanu | GK | 25 | 75 | ||
8 | Tavares Jair | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
44 | Lucian Dumitriu | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Tommi Jyry | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
99 | AM,F(PTC) | 19 | 77 | |||
31 | TV(C),AM(PC) | 24 | 80 | |||
34 | Guilherme Garutti | HV(C) | 30 | 76 | ||
35 | Andrei Jercalau | GK | 19 | 60 | ||
2 | Marian Huja | HV(C) | 24 | 80 | ||
5 | Valentin Ticu | HV(TC),DM(T) | 23 | 82 | ||
0 | Juan Patrascu | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
1 | Raul Balbarau | GK | 22 | 73 | ||
71 | Seniko Doua | HV,DM,TV(P) | 22 | 78 | ||
0 | Ioan Tolea | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Mario Ionita | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
0 | Albert Dima | TV(C) | 19 | 63 | ||
10 | Mario Bratu | TV,AM(PT) | 21 | 75 | ||
55 | Alesio Tudor | AM(PTC) | 17 | 60 | ||
0 | Raul Bucur | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
95 | Mihai Constantinescu | TV(C) | 21 | 67 | ||
0 | Sebastian Bălașa | F(C) | 20 | 60 | ||
0 | Aris Oprea | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
22 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 73 | |||
13 | Iustin Răducan | F(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 1 | |
Liga II | 4 | |
Liga I | 4 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 3 |
Cup History | ||
Cupa României | 2013 | |
Cupa României | 1995 | |
Cupa României | 1963 |
Đội bóng thù địch | |
Rapid Bucureşti |