# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Cristian Balgiu | F(C) | 30 | 72 | |
77 | ![]() | Octavian Ursu | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Bogdan Jica | HV(TC) | 24 | 68 | |
98 | ![]() | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Antonio Vlad | HV(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Lucian Noian | F(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Adrian Cirstean | F(C) | 34 | 67 | |
0 | ![]() | Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Jiul Petrosani |
![]() | FC Hermannstadt |