# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ionuț Buzean | HV,DM(T) | 41 | 80 | ||
0 | Cristian Balgiu | F(C) | 29 | 72 | ||
0 | Bogdan Jica | HV(TC) | 23 | 68 | ||
98 | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
11 | Szilárd Magyari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Antonio Vlad | HV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Lucian Noian | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Adrian Cirstean | F(C) | 33 | 67 | ||
11 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
0 | Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 20 | 68 | ||
0 | HV,DM(PT) | 20 | 73 | |||
0 | HV(C) | 21 | 60 | |||
0 | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Jiul Petrosani |