16
Curro SÁNCHEZ

Full Name: Francisco José Sánchez Rodríguez

Tên áo: CURRO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 29 (Jan 3, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Burgos CF

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Burgos CF84
Jul 9, 2024Burgos CF83
Sep 5, 2022Burgos CF83
Sep 2, 2022UD Almería83
May 23, 2022UD Almería83
Jul 11, 2021UD Almería83
Jun 15, 2021SD Ponferradina83
Sep 23, 2020SD Ponferradina83
Sep 10, 2020SD Ponferradina80
Sep 6, 2020CD Numancia80
Jul 17, 2019CD Numancia80
Dec 18, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético80
Nov 8, 2017Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético80
Dec 9, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético80
Dec 5, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78

Burgos CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lisandro LópezLisandro LópezHV(C)3583
13
Ander CanteroAnder CanteroGK3082
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3181
16
Curro SánchezCurro SánchezAM(PTC)2984
3
Florian MiguelFlorian MiguelHV(TC)2882
Tomeu NadalTomeu NadalGK3578
21
Iñigo CórdobaIñigo CórdobaAM,F(PTC)2784
4
Anderson ArroyoAnderson ArroyoHV(PC),DM(P)2580
1
Loïc BadiashileLoïc BadiashileGK2678
Ghislain KonanGhislain KonanHV,DM,TV(T)2985
7
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
12
Kévin AppinKévin AppinDM,TV(C)2781
20
Ávila Pipa
Ludogorets Razgrad
HV,DM,TV(P)2783
9
Fer NiñoFer NiñoF(C)2483
23
Iván MoranteIván MoranteDM,TV(C)2480
10
Borja Sánchez
Real Oviedo
TV(C),AM(PTC)2882
19
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
5
Miguel AtienzaMiguel AtienzaDM,TV(C)2582
6
Raúl NavarroRaúl NavarroHV(PT),DM,TV,AM(P)3080
14
David GonzálezDavid GonzálezTV,AM(C)2273
11
Álex SancrisÁlex SancrisAM,F(PT)2881
17
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2375
18
Aitor CórdobaAitor CórdobaHV,DM,TV(C)2982
27
David López
RCD Mallorca
HV(C)2176
Lucas RicoyLucas RicoyF(C)2265
38
Ian Forns
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(T)2070
Oussama el GoumiriOussama el GoumiriHV,DM,TV(T)2165
Hugo PascualHugo PascualHV(C)1970
33
Marcelo ExpósitoMarcelo ExpósitoTV,AM(C)2167
17
Fernando MimbacasFernando MimbacasF(C)2277