3
Florian MIGUEL

Full Name: Florian Miguel

Tên áo: MIGUEL

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 1, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Burgos CF

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Burgos CF82
Nov 22, 2023OH Leuven82
Nov 15, 2023OH Leuven83
Jul 25, 2023OH Leuven83
Jul 10, 2023SD Huesca83
Sep 8, 2021SD Huesca83
Sep 8, 2021SD Huesca83
Sep 8, 2021SD Huesca83
Jul 11, 2021Nîmes Olympique83
Dec 2, 2019Nîmes Olympique83
Jun 5, 2019Nîmes Olympique82
Nov 21, 2018Nîmes Olympique82
Jun 7, 2018Nîmes Olympique82
Jun 5, 2018Nîmes Olympique80
Nov 18, 2016Tours FC80

Burgos CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lisandro LópezLisandro LópezHV(C)3583
13
Ander CanteroAnder CanteroGK3082
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3181
16
Curro SánchezCurro SánchezAM(PTC)2984
3
Florian MiguelFlorian MiguelHV(TC)2882
Tomeu NadalTomeu NadalGK3578
21
Iñigo CórdobaIñigo CórdobaAM,F(PTC)2784
4
Anderson ArroyoAnderson ArroyoHV(PC),DM(P)2580
1
Loïc BadiashileLoïc BadiashileGK2678
7
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
12
Kévin AppinKévin AppinDM,TV(C)2781
20
Ávila Pipa
Ludogorets Razgrad
HV,DM,TV(P)2783
9
Fer NiñoFer NiñoF(C)2483
23
Iván MoranteIván MoranteDM,TV(C)2480
10
Borja Sánchez
Real Oviedo
TV(C),AM(PTC)2882
19
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
5
Miguel AtienzaMiguel AtienzaDM,TV(C)2582
6
Raúl NavarroRaúl NavarroHV(PT),DM,TV,AM(P)3080
14
David GonzálezDavid GonzálezTV,AM(C)2273
11
Álex SancrisÁlex SancrisAM,F(PT)2881
17
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2375
18
Aitor CórdobaAitor CórdobaHV,DM,TV(C)2982
27
David López
RCD Mallorca
HV(C)2176
Lucas RicoyLucas RicoyF(C)2265
38
Ian Forns
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(T)2070
Oussama el GoumiriOussama el GoumiriHV,DM,TV(T)2165
Hugo PascualHugo PascualHV(C)1970
33
Marcelo ExpósitoMarcelo ExpósitoTV,AM(C)2167
17
Fernando MimbacasFernando MimbacasF(C)2277