4
Anderson ARROYO

Full Name: Anderson Arroyo Córdoba

Tên áo: ARROYO

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Sep 27, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Burgos CF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Burgos CF80
Jun 2, 2024Liverpool80
Jun 1, 2024Liverpool80
Jan 29, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Burgos CF80
Jul 21, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: FC Andorra80
Jul 21, 2023Liverpool80
Jul 20, 2023Liverpool80
Jul 18, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: FC Andorra80
Jul 1, 2023Liverpool80
Mar 3, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés80
Sep 7, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés80
Aug 5, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés80
Jul 31, 2022Liverpool80
Jul 30, 2022Liverpool80
Jul 28, 2022Liverpool đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés80

Burgos CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lisandro LópezLisandro LópezHV(C)3583
13
Ander CanteroAnder CanteroGK3082
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3181
16
Curro SánchezCurro SánchezAM(PTC)2984
3
Florian MiguelFlorian MiguelHV(TC)2882
Tomeu NadalTomeu NadalGK3578
21
Iñigo CórdobaIñigo CórdobaAM,F(PTC)2784
4
Anderson ArroyoAnderson ArroyoHV(PC),DM(P)2580
1
Loïc BadiashileLoïc BadiashileGK2678
7
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
12
Kévin AppinKévin AppinDM,TV(C)2781
20
Ávila Pipa
Ludogorets Razgrad
HV,DM,TV(P)2783
9
Fer NiñoFer NiñoF(C)2483
23
Iván MoranteIván MoranteDM,TV(C)2480
10
Borja Sánchez
Real Oviedo
TV(C),AM(PTC)2882
19
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
5
Miguel AtienzaMiguel AtienzaDM,TV(C)2582
6
Raúl NavarroRaúl NavarroHV(PT),DM,TV,AM(P)3080
14
David GonzálezDavid GonzálezTV,AM(C)2273
11
Álex SancrisÁlex SancrisAM,F(PT)2881
17
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2375
18
Aitor CórdobaAitor CórdobaHV,DM,TV(C)2982
27
David López
RCD Mallorca
HV(C)2176
Lucas RicoyLucas RicoyF(C)2265
38
Ian Forns
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(T)2070
Oussama el GoumiriOussama el GoumiriHV,DM,TV(T)2165
Hugo PascualHugo PascualHV(C)1970
33
Marcelo ExpósitoMarcelo ExpósitoTV,AM(C)2167
17
Fernando MimbacasFernando MimbacasF(C)2277