Huấn luyện viên: Maurício Souza
Biệt danh: The Young Guns
Tên thu gọn: Madura
Tên viết tắt: MU
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Gelora Ratu Pamelingan (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Bangkalan
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Martins Cléberson | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
1 | Lucas Frigeri | GK | 34 | 73 | ||
7 | Francisco Rivera | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
8 | Hugo Jajá | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
23 | Bayu Gatra | AM(PTC),F(PT) | 32 | 71 | ||
26 | Novan Sasongko | HV,DM(PT) | 34 | 71 | ||
81 | Wawan Hendrawan | GK | 41 | 73 | ||
19 | Fachruddin Aryanto | HV(C) | 35 | 75 | ||
2 | Guntur Ariyadi | HV,DM(PC) | 37 | 68 | ||
10 | Slamet Nurcahyono | TV,AM(C) | 40 | 71 | ||
88 | Satria Tama | GK | 27 | 72 | ||
12 | Lerby Eliandry | F(PTC) | 32 | 72 | ||
94 | Belo Dalberto | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
60 | Fawaid Ansory | GK | 24 | 67 | ||
76 | Alexvan Djin | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
28 | Kartika Vedhayanto | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
33 | Koko Ari | HV,DM(PT) | 24 | 74 | ||
77 | Malik Risaldi | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
21 | AM,F(PT) | 25 | 72 | |||
15 | Ricki Ariansyah | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
31 | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | |||
27 | Make Aldo Maulidino | F(C) | 25 | 64 | ||
42 | Feby Ramzy | DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
61 | Karisma Ramadhany | GK | 20 | 64 | ||
5 | Jacob Mahler | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
59 | Andrian Casvari | GK | 24 | 62 | ||
72 | Anwar Rifa'i | HV(C) | 23 | 64 | ||
22 | Iksan Lestaluhu | HV(TC) | 20 | 61 | ||
29 | Raihan Ashari | DM,TV(C) | 21 | 61 | ||
25 | Riski Afrisal | AM(PTC) | 17 | 61 | ||
30 | Salim Tuharea | AM,F(PT) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Persepam Madura United |