15
Riccardo FIAMOZZI

Full Name: Riccardo Fiamozzi

Tên áo: FIAMOZZI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (May 18, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 77

CLB: Reggiana 1919

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2023Reggiana 191980
Jan 17, 2023Reggiana 191980
Dec 25, 2022Empoli80
Dec 20, 2022Empoli82
Jul 1, 2022Empoli82
Aug 4, 2020Empoli82
Jun 2, 2020US Lecce82
Jun 1, 2020US Lecce82
Feb 4, 2020US Lecce đang được đem cho mượn: Empoli82
Jun 14, 2019US Lecce82
Sep 25, 2018US Lecce82
Jul 30, 2018US Lecce83
Jun 2, 2018Genoa CFC83
Jun 1, 2018Genoa CFC83
Feb 2, 2018Genoa CFC đang được đem cho mượn: Pescara Calcio83

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luca CigariniLuca CigariniDM,TV,AM(C)3880
23
Stefano PettinariStefano PettinariAM(PT),F(PTC)3382
22
Francesco BardiFrancesco BardiGK3383
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3179
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
15
Riccardo FiamozziRiccardo FiamozziHV,DM,TV(P)3180
6
Leo Stulac
Palermo FC
DM,TV(C)3082
77
Elvis KabashiElvis KabashiDM(C),TV(TC)3178
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
10
Luca VidoLuca VidoAM(PT),F(PTC)2882
18
Orji Okwonkwo
Bologna FC
AM,F(PTC)2782
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo Portanova
Genoa CFC
TV,AM(C)2482
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2478
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
3
Joaquín Sosa
Bologna FC
HV(TC)2381
Filip BrekaloFilip BrekaloHV,DM,TV(T)2275
5
Alessandro Sersanti
Juventus Next Gen
DM,TV,AM(C)2380
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2575
25
Lorenzo Ignacchiti
Empoli
TV(C)2078
30
Antonio Vergara
SSC Napoli
TV(C),AM(PC)2278
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2070
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
44
Lorenzo Lucchesi
ACF Fiorentina
HV(C)2178
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
39
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
Diego AbbruscatoDiego AbbruscatoF(C)1960
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2372
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1865